Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Võ, Văn Chi Từ điển thực vật thông dụng . Tập 2 / Võ Văn Chi Hà Nội : Khoa học Kỹ Thuật , 2004 2698 tr. ; 24 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK08004110-1, TK08005280 LIB: VL [ Rỗi ] Sơ đồ VL425, VL516
|
Tổng số bản: 5
|
Số bản rỗi: 5 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Võ Văn Chi
- DDC: 580.3
- Từ khoá: cây Sến Mật, cây Dẻ cau, Cây dẻ cắt ngang, Cây sến dương, Cây sến nạc nguyệt quế, Cây sến nước, Cây sồi gân dày, Thông đất lá dẹt, Cây thông đất râu, Thông ba lá, Cây dẻ áo, Cây sến dưa, Cây sến nghệ, Cây sến núi, Cây sồi đá Trung bộ, Cây sồi đấu cứng, Cây sồi nâu, Cây dẻ đen, Cây dẻ bông nhiều, Cây dẻ Finet, Cây dẻ gân thẳng, Cây dẻ hạnh nhân, Cây dẻ rừng, Cây dẻ trái tròn, Cây dẻ xe, Cây sến chai, Cây sồi cau, Cây sồi Đà Nẵng, Cây sồi lá tre, Cây sồi lông, Cây sồi quả chuông, Cây sồi quả dẹt, Cây thông đất dạng phi lao, Cây thông đất nhỏ, Cây dẻ lá mỏng, Cây giẻ lá thiết tử, Cây sến, Cây sến găng, Cây sến mủ, Cây sến nhai, Cây sồi cung, Cây sồi đỏ, Cây gân dày, Cây dẻ ống, Cây dẻ trắng, Cây sến cát, Cây sến đỏ, Cây sến xanh, Cây sồi đá trắng, Cây sồi hương, Cây sồi lá mác, Cây sồi vàng, Từ điển, Cây dẻ đá quả gỗ, Cây dẻ lá to, Cây dẻ Sa Pa, Cây sến so chai, Cây sồi đá cau, Cây sồi gai, Cây sồi núi, Cây sồi quả vát, Thông đất dạng gậy, thực vật, Cây dẻ bộp, Cây dẻ đỏ, Cây dẻ gân dày, Cây dẻ lá nhỏ, Cây sến hổ qua, Cây sến nạc, Cây sồi lá con bài, Cây thông đất lá dẹt, Cây dẻ đấu to, Cây dẻ lá thiết tử, Cây sến bên, Cây sến bo bo, Cây sến đào, Cây sồi duối, Cây sồi đá Tuyên Quang, Cây sồi đĩa, Cây sồi nhọn, Cây sồi nón cụt, Cây thông đá
|
|
|
|
|
|