Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Võ Quý Danh lục Chim Việt Nam / Võ Quý, Nguyễn Cử Hà Nội : Nông nghiệp, 1999 132tr ; 21cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK08004680-3, TK08005873, TK13649-50
|
Tổng số bản: 7
|
Số bản rỗi: 7 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Võ Quý, Nguyễn, Cừ
- DDC: 598.09597
- Từ khoá: Việt nam, HỌ CHIM XANH, Chim lam, Chim xanh họng vàng, HỌ BÁCH THANH, Vàng anh Trung quốc, Phường chèo xám nhỏ, Phường Chèo lớn, Sáo nâu, Sáo đầu vàng, Bông lau tai vằn, Chim khách, Nhạn rừng, Phường chèo trắng lón, Chèo bẻo mỏ quạ, Chèo bẻo cờ đuôi chẻ, Đớp ruồi xanh xám, Đớp ruồi Hải nam, Đớp ruồi đầu xám, Chích choè, Cành cạch bụng hung, Chim xanh Nam bộ, Choàng choạc hung, Phường chèo cánh trắng, Chèo bẻo xám, Đớp ruồi xanh gày đen, Đớp ruồi nâu, Sẻ bụi đầu đen, Sáo mỏ vàng, HỌ TRÈO CÂY, Chào mào vàng đầu đen, Cành cạch đen, HỌ CHIM CHÍCH, Giẻ cùi bụng vàng, HỌ PHƯỜNG CHÈO, Phường chèo xám lớn, HỌ ĐỚP RUỒI, Đớp ruồi họng đỏ, Đớp ruôi họng vàng, Hoét đá họng trắng, Nhạn nâu xám, Nhồng, Họ chào mào, Họ vàng anh, Mỏ rộng xanh, Tử anh, Chèo bẻo bờm, HỌ RẺ QUẠT, Thiên đường đuôi phướn, Đớp ruồi Xibêri, Oanh cổ xanh, Oanh lưng xanh, Hoét đá, Oanh đuôi trắng, Động vật, Họ chèo bẻo, HỌ QUẠ, Phường chèo hồng, Phường chèo đỏ lớn, Chèo bẻo, Chèo bẻo rừng, Chèo bẻo cờ đuôi bằng, Đốp ruồi Nhật bản, Oanh cổ đỏ, Chích choè nước trán trắng, Sẻ bụi đen, Hoét xanh, Hoét vàng, Sáo sậu đầu trắng, HỌ NHẠN, Nhạn bụng trắng, Nhạn bụng vằn, Chào mào vàng mào đen, Bông lau họng vạch, Cành cạch nhỏ, Quạ đen, Chim xanh trán vàng, Vàng anh đầu đen nhỏ, Đớp ruồi cằm xanh, Sáo đá đuôi hung, Nhạn bụng xám, Chào mào, Yểng, Họ sáo, Chim nghệ lớn, Chim nghệ ngực vàng, Phường chèo đen, HỌ CHÍCH CHOÈ, Sáo sậu, Trèo cây trán đen, Nhạn hông trắng Xibêri, Bông lau tai trắng, Cành cạch lớn, Khướu khoang cổ
|
|
|
|
|
|