Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Nguyễn Cử Chim Việt Nam / Nguyễn Cử, Lê Trọng Trải, Karen Phillipps H : Lao động - Xã hội, 2000 250tr ; 21cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK08005871
|
Tổng số bản: 1
|
Số bản rỗi: 1 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Nguyễn Cử
- DDC: 598
- Từ khoá: Ngan cánh trắng, Le nâu, Đa đa, Hồng hoàng, Le le khoang cổ, Gõ kiến xanh bụng vàng, Gõ kiến đầu rằn, Thầy chùa đầu xám, Nuốc bụng đỏ, Bồng chanh tai xanh, Bắt cô trói cột, Cu cu đen, PHÂN HỌ BÌM BỊP, HỌ YẾN, Yến hông trắng, Dù dì hung, Họ trĩ, Gà so ngực gụ, Gà lôi vằn, Gõ kiến lùn đầu vàng, Gõ kiến vàng nhỏ, Gõ kiến vàng lớn, Thầy chùa bụng nâu, Sả rừng, Sả đầu nâu, Trảu lớn, Trảu đầu hung, Trảu ngực nâu, Khát nước, Tìm vịt tím, Bìm bịp nhỏ, Yến cọ, Lách tách má nâu, Họ cú lợn, Họ cú muỗi, Cây Trung quốc, Gõ kiến nâu, Gõ kiến xanh gáy vàng, Gõ kiến đen họng trắng, Thầy chùa đít đỏ, HỌ HỒNG HOÀNG, Yểng quạ, Sả đầu đen, Yến đuôi cứng bụng trắng, Cú vọ, Cú vọ lưng nâu, Cú muỗi mào, Họ bói cá, Họ cu rốc, Họ vẹt, Họ cun cút, Công, Vẹt ngực đỏ, Gõ kiến xanh gáy đen, Cao cát bụng trắng, HỌ SẢ RỪNG, Chèo chèo lớn, Tìm vịt, Phướn, Coọc, Vẹt lùn, Dù dì phương đông, Cú vọ mặt trắng, Họ cu cu, Họ gõ kiến, Cun cút lưng hung, HỌ LE, PHÂN HỌ NGỖNG, Gõ kiến đen bụng trắng, Gõ kiến xám, Niệc mỏ vằn, HỌ TRẢU, Trảu họng xanh, Trảu họng vàng, Yến căm trắng, Cú mèo khoang cổ, Gà rừng, Gà so họng hung, PHÂN HỌ VỊT, Mòng két mày trắng, Cun cút lưng nâu, Gõ kiến xanh cánh đỏ, Cu rốc đầu đen, Đầu rìu, HỌ BỒNG CHANH, Bồng chanh đỏ, Sả vằn, Họ cú mèo, Gà tiền mặt đỏ, Gà lôi hồng tía, Gõ kiến lùn mày trắng, Gõ kiến nhỏ nâu xám, Gõ kiến nâu đỏ, HỌ ĐẦU RÌU, Sả mỏ rộng, Sả hung, Tìm vịt xanh, Yến hàng, Yến hông xám, Yến đuôi cứng lớn, HỌ YẾN MÀO, Yến mào, Cú lợn rừng, Cú mèo nhỏ, Gà so cổ hung, Gõ kiến nâu cổ đỏ, HỌ NUỐC, Nuốc bụng vàng, HỌ SẢ, Tìm vịt vằn, Tu hú, Cú mèo La tu sơ
|
|
|
|
|
|