Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Lê, Mộng Chân Thực vật rừng: Giáo trình ĐHLN/ Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyền (Ch.b) Hà Nội.: ĐHLN, 2000 462tr.; 27cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: GT [ Rỗi ] Sơ đồ GT09002390-402, GT09002404-9 LIB: MV [ Rỗi ] Sơ đồ MV14795-817, MV35067-71, MV36253-62, MV4515-614
|
Tổng số bản: 157
|
Số bản rỗi: 132 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
Dữ liệu điện tử |
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Lê Mộng Chân, Lê, Thị Huyền
- DDC: 580.7
- Từ khoá: Mỡ, Chò Nâu, Cà Lồ, Hồi, Keo lá tràm, Trai Lý, Chè, tô hạp, Du sam đá vôi, Thông dầu, Kim giao đế mập, Hoàng đàn giả, Hoàng đàn, Dền trắng, Dẻ cau, Mần tang, Cơm nguội, Cây lý, Quế, Sa Mộc, Thông ba lá, long não, Dầu nước, Tuế lá xẻ, Thông pà cò, Thông ta, Thông lông gà, Sang máu, Cây cà ổi, Cà đoong, Táu lá nhỏ), Chò Chỉ, Thực vật rừng, Thông Nhựa, Vàng Tâm, Hồng tùng, Thông lá dẹt, Mạy vạc, Chắp tay, Tô hạp điện biên, Cơi, Mạy châu, Táu mật, Sếu, Dẻ xanh, Sui, Teo nông, Ruối rừng), Trò xót), Kim Giao, Dẻ ăn quả, Dướng, Hu đay, Thông nàng, Tuế lược, Thông Caribe, Mạy hinh, Nhọc lá nhỏ, Quần đầu, Máu chó lá nhỏ, Dẻ lá mỏng, Dẻ cuống, Tống quá sủ, Lọng bàng, Sồi phảng, Sến mủ, Dẻ bốp, Mạy tèo, Nhò vàng, Sồi xanh, Pơ Mu, Ngọc Lan, Nanh chuột, Sao đen, Vối thuốc răng cưa, Bứa, Màng tang, Quả đầu ngỗng, Vên vên, Bạch tùng, Tùng bạch mã, Dẻ gai Lơ công, Sồi bán cầu, Táu muối, Mù u, Dẻ gai Ấn Độ, Dẻ gai Yên Thế, Thuốc bắn, Re Hương, Vạn Tuế, Dầu Rái, Re, Chẹo tía, dầu song nàng, Dọc, Mạy kinh, Hong he, Mỡ vạng, Dẻ gai đỏ, Vắp, Dầu trai, Dầu lông, Mò lá nhỏ, Chò Đãi, thực vật, Giổi xanh, Dẻ Trùng Khánh, Cẩm liên, Keo giậu, Mạy long lanh, Giổi lông, Máu chó lá to, Ô đước nam, Hồng quang, Sồi hương, Dầu tra beng, Dầu con gái, Mạy bao, Táu ruối, Thông đuôi ngựa, Phi lao, Bách Xanh, Sau Sau, Dền, Du sam, Thông nước, Giổi thơm, Ngát, Cồng tía, Thành ngạnh, Mạy kho, Tèo noong
|
|
|
|
|
|