Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Phạm, Nhật. PGS.PTS Động vật rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy Hà Nội : Nông nghiệp, 1998 244 tr. ; 27 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: GT [ Rỗi ] Sơ đồ GT09004644-52, GT15164-7, GT16830-1, GT16833-5
|
Tổng số bản: 18
|
Số bản rỗi: 18 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Đỗ Quang Huy, Phạm Nhật
- DDC: 590.7
- Từ khoá: Ngành giun đốt, Bộ linh trưởng, ngành động vật nguyên sinh, ếch nhái rừng, lớp bò sát, Họ Thỏ rừng, Họ chân bơi, họ rơi mũi, họ hải âu', Họ hươu cao cổ, họ bọ ngựa, Bộ Cắt, Bộ sếu, Bộ Bồ câu, Bộ cú, cá, lớp cá sụn, bộ rùa, bộ voi, họ rắn nước, trăn mốc, Họ cầy bay, Họ chìa vôi, Họ gấu, Họ hải ly, bộ vẹt, bộ guốc chẵn, Họ bào ngư, Họ chim điên, Họ chim lam, Họ cú lợn, Họ cú muỗi, Họ ếch, Họ sừng đặc, Họ sừng rỗng, Động vật rừng, ngành có dây sống, lớp cá miệng tròn, Họ bói cá, Họ bồ nông, Họ cu rốc, Họ cú muỗi quặp, Họ rơi muỗi, Họ hải sâm, Họ mèo, Họ sếu, Họ sóc bay, Lớp thú, Bộ Tê tê, Bộ Gặm nhấm, ngành chân khớp, lớp ếch nhái, bộ cò, bộ gõ kiến, bộ linh trưỏng, Họ chào mào, Họ cu cu, Họ rơi lá, Họ ếch nhái, Họ gõ kiến, Họ khỉ, Họ tê tê, Động vật, Thú rừng, lớp cá xương, lớp chim, họ kỳ đà, họ trăn, rắn ráo, họ ba ba, Họ bạc má, Họ bồ câu, Họ chèo bẻo, Họ cò, Họ cóc lưỡi tròn, Họ hươu, Họ sơn ca, Bò sát, Ngành thân mềm, bộ cánh da, Bộ Ngỗng, Bộ sả, Bộ cá sấu, bộ cu ru cu, cạp nong, Họ bắt ruồi, Họ chim lặn, Họ chim sâu, Họ cú mèo, Họ ngựa, Họ sóc, Họ tê giác, Động vật có xương sống, Bộ Thỏ, Bộ gà, Bộ có vẩy, động vật không xưong sống, bò sát rừng, chim rừng, bộ sẻ, bộ ăn thịt, bộ guốc lẻ, họ tắc kè, họ rắn hổ, hổ mang, Họ cầy, Họ chó, Họ rơi quỷ, Họ rúi, Họ đười ươi, Họ hạc, Họ hươu xạ
- Tiêu đề đề mục: Động vật rừng
|
|
|
|
|
|