| 
										
											|  |  
											| LIB: GT [ Rỗi ]  Sơ đồ GT13997-4012, GT14014-23
 LIB: MV [ Rỗi ]  Sơ đồ
 MV21071-113, MV29108-84, MV29936-30011, MV34038-43, MV36568-87, MV38016-44, MV5965-6014
 LIB: TRB [ Rỗi ]  Sơ đồ
 TRB0011-2
 
 |  
											| Tổng số bản: 329 |  
											| Số bản rỗi: 256 (kể cả các bản được giữ chỗ) |  
											| Số bản được giữ chỗ: 0 |  |  |