| 
										
											|  |  
											| LIB: MV [ Rỗi ]  Sơ đồ MV11795-829, MV11831-44, MV23993-4018, MV24020-7, MV24029-59, MV24975-5001, MV43630
 LIB: NV [ Rỗi ]  Sơ đồ
 NV0441, NV0443, NV2318-9, NV2842, NV2289-90
 
 |  
											| Tổng số bản: 149 |  
											| Số bản rỗi: 148 (kể cả các bản được giữ chỗ) |  
											| Số bản được giữ chỗ: 0 |  |  |