Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Thuật ngữ Lâm nghiệp / Vụ Khoa học Công nghệ Hà Nội : Nông nghiệp, 1996 590 tr. ; 21 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK09012641, TK22726, TK24429
|
Tổng số bản: 3
|
Số bản rỗi: 3 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Vụ Khoa học công nghệ, Bộ Lâm nghiệp
- DDC: 634.903
- Từ khoá: bảo vệ môi trường, Bảo quản mặt gỗ, Nấm gây bệnh cây, Nấm bột giấy, Nguyên nhân gây bệnh, Bảo tồn tiến hoá, Bậc thềm phù sa cổ, Bệnh đổ cây con, Bệnh loét than, Bệnh xâm nhiễm, Bó nấm hình rễ, Biện pháp cải tạo nông lâm, bảo tồn, bệnh đốm lá, bệnh gỉ sắt, Bản đồ sử dụng đất, Bảo quản toàn bộ, Năng suất rừng trồng, Ngoại mạo, Bậc thang ngược, Bệnh đốm nốt ruồi, bảo tồn thiên nhiên, Bảo tồn ex - situ, Nén ngang thớ, Ngâm nóng lạnh, Nguồn hạt, Nguyên sinh, Bầu dinh dưỡng, Bệnh quản phồng lá, nguồn gốc, nấm mục gỗ, Bản đồ lập địa, Mục tổ ong, Mùn nhuyễn, Mức di truyền, Năng suất sơ cấp, Nấm rễ, Nghiền sợi, Bậc thang rộng, Bệnh loét thân, Bệnh trạng, Bóc gỗ, ngâm thường, mùa sinh trưởng, bảo quản hạt giống, Bảo tồn chọn lọc, Bảo tồn nguồn gen cây rừng, Mô phân sinh, Môi trường sản xuất, Mục khối, Mục xốp, Nấm gây biến màu gỗ, Nêm, Ngài, Ngâm tẩm thuốc bảo quản, Nguyên tố đa lượng, Bảo tồn in - situ, Bệnh khô xám, Biểu đồ vận hành, Bản đồ nền, Bậc thang hẹp, Bến gỗ, Môi trường, Lâm nghiệp, Bảo vệ rừng, bảo vệ đất, Bảo quản đầu ngọn, Bảo quản tạm, Nén dọc thớ, Ngâm tẩm gỗ, Nguồn gen, Bắp, Bậc thang nghiêng, Bệnh lý cây rừng, Bệnh rơm lá thông, Bệnh thực vật, Năng suất thứ cấp, xói mòn, bảo tồn nguồn gen, Bản đồ trích lục, bản đồ tài nguyên rừng, Bảo quản kín, Bảo quản lại, Mốc đo đạc, Mục đốm, Bất hợp
|
|
|
|
|
|