| 1 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng/ Đảng Cộng Sản Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 522tr ; 21cm( Tủ sách chi bộ ) Thông tin xếp giá: TK08005756, TK09009527
 Chỉ số phân loại: 324.259 707
 | 
		| 2 |  | Một số quy định chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ chi bộ cơ sở/ Ban chấp hành Trung Ương - Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 51tr. ; 20,5cm( Tủ sách Chi bộ ) Thông tin xếp giá: TK08003646-TK08003651
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 3 |  | Nhân dân : [Báo] / Đảng cộng sản Việt Nam . - H., 1950 -. - H Thông tin xếp giá: B16
 | 
		| 4 |  | Nhân dân cuối tuần: [Báo] / Đảng Công sản Việt Nam . - H. - 16tr. ; 42cm Thông tin xếp giá: B17
 | 
		| 5 |  | Văn kiện Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 46, 1985 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 422 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL94, VL95
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 6 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 31, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 509 tr.  ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL252, VL253
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 7 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 4, 1932-1934 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội :  Chính trị Quốc gia, 1999. - 528 tr.;  ; 18 cm Thông tin xếp giá: VL258-VL262
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 8 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 48, 1987 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội  : Chính trị Quốc Gia , 2006. - 649tr; ; 18cm Thông tin xếp giá: TK12928, VL0726, VL263-VL265
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 9 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 5, 1935 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội  : Chính trị Quốc gia , 2002. - 519tr;  ; 18cm Thông tin xếp giá: VL100, VL96-VL99
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 10 |  | Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 51, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Thông tin xếp giá: VL0725, VL5-VL9
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 11 |  | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 8, 1945 - 1947 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 486 tr. ; 22 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL222-VL227, VL337, VL557
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 12 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 10 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 440tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VL205-VL212, VL478
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 13 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 13 / Nguyễn Quý, Nguyễn Tỉnh Khảm, Khổng Đức Thiêm . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001. - 541tr  ; 22c Thông tin xếp giá: VL0724, VL10-VL14, VL479
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 14 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 21, 1960 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 1148 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL235-VL238, VL336
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 15 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 23 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội  : Chính trị quốc gia, 2002. - 985 tr.;  ; 18 cm Thông tin xếp giá: VL1172, VL267-VL271
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 16 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 25, 1964 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 791 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL245-VL251
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 17 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 28, 1967 . - . - Hà Nội  : Chính trị Quốc Gia , 2003. - 602 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: VL0734
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 18 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 32 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 645tr  ; 22c Thông tin xếp giá: VL16
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 19 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 33, 1972 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 537 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL112, VL1171
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 35, 1974 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 467 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL137, VL138
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 21 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 36, 1975 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội, 2004. - 522 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL119, VL120, VL338, VL490, VL491
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 22 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 37, 1976 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 1070 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL273, VL488, VL489
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 23 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 39 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005. - 752tr  ; 22c Thông tin xếp giá: VL17
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 24 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 40, 1979 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 526 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL0729, VL110
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 25 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 41, 1980 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 615 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL274
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 26 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 42, 1981 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 570 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL116
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 27 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 44, 1983 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 479 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL91-VL93
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 28 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 45, 1984 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 510 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL108, VL109, VL149
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 29 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 47, 1986 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 655 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL132-VL135
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 | 
		| 30 |  | Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 49, 1988 - 1989 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 886 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL0727, VL117, VL118, VL153, VL154
 Chỉ số phân loại: 324.259707
 |