1 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động tín dụng bán lẻ tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển VIệt Nam - chi nhánh Thăng Long / Bạch Ngọc Toàn; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2014. - 85 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2500, THS3913 Chỉ số phân loại: 338.1 |
2 | | Giải pháp đẩy mạnh huy động vốn tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Thăng Long/ Đào Xuân Phong; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2014. - 86 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2472, THS3979 Chỉ số phân loại: 338.1 |
3 | | Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang thị trường EU : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Bạch Hoàng Vũ; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2016. - 82 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3070 Chỉ số phân loại: 338.5 |
4 | | Giải pháp nâng cao năng lực tự chủ tài chính tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2013. - 95 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS2161 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | | Giải pháp phát triển du lịch sinh thái vườn Quốc Gia Bến En - Tỉnh Thanh Hóa trong điều kiện hội nhập / Vũ Thị Vân; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2014. - 120 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2415, THS3869 Chỉ số phân loại: 338.1 |
6 | | Giải pháp phát triển vùng sản xuất cam hàng hóa theo hướng bền vững trên địa bàn huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Nông Văn Sản; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2017. - 85 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4176 Chỉ số phân loại: 330 |
7 | | Hoàn thiện công tác quản lý chi NSNN qua KBNN trên địa bàn huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Trịnh Nam Hải; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2017. - 86 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4169 Chỉ số phân loại: 330 |
8 | | Hoàn thiện công tác quản lý thu ngân sách nhà nước trên địa bàn huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Anh Trưởng; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2017. - vi,100 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4838 Chỉ số phân loại: 330.068 |