1 | | Công đoàn Việt Nam - 9 mốc son lịch sử (1929 - 2006) / Lê Ngọc Tú (Chủ biên), Đào Thanh Hải, Trương Hồng Nga, Hồ Phương Lan, Ngô Thanh Loan (Tham gia biên soạn) . - . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 506 tr. ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: VL550 Chỉ số phân loại: 331.8809597 |
2 | | Công đoàn Việt Nam - 9 mốc son lịch sử 1929 - 2006/ Lê Ngọc Tú (chủ biên)...[ và những người khác] . - . - . - ( ) Thông tin xếp giá: VL442 Chỉ số phân loại: 331.8809597 |
3 | | Hệ thống hoá những văn bản về chủ trương, chính sách chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam đến 2020 / Minh Tiến, Đào Thanh Hải (sưu tầm) . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 541 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0044, TK08005626 Chỉ số phân loại: 344.597 |
4 | | Hướng dẫn mới thực hiện quy chế đấu thầu . - H. : Lao động, 2000. - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0194, TK08005772 Chỉ số phân loại: 343.597 |
5 | | Nghiên cứu công nghệ và thiết bị chế biến bảo quản cà phê nhân xuất khẩu tại công ty cà phê và cây ăn quả Sơn La / GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 70tr Thông tin xếp giá: LV08006123 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | | Những qui định pháp luật về lao động có yếu tố nước ngoài / Đào Thanh Hải, Trần Văn Sơn (Sưu tầm) . - . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 258 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005644, TK08005677, TK16068-TK16070 Chỉ số phân loại: 344.01 |
7 | | Những văn bản hướng dẫn mới nhất về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, thi đua khen thưởng / Đào Thanh Hải, Trần Nam Sơn, Phan Quang (sưu tầm) . - . - Hà Nội : Lao Động , 2000. - 390 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16145-TK16147, TK16552, TK16553 Chỉ số phân loại: 344 |
8 | | Những văn bản hướng dẫn mới về tiền lương, thời giờ làm việc, thời giở nghỉ ngơi, Bảo hiểm xã hội, Thi đua khen thưởng / Đào Thanh Hải, Trần Nam Sơn, Phan Quang . - . - H : Lao động, 2000. - 348tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005430, TK08005431 Chỉ số phân loại: 344 |
9 | | Những văn bản mới hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp, trợ cấp và tiền lương / Đào Thanh Hải (Sưu tầm, tuyển chọn) . - . - Hà Nội : Lao động, 2001. - 278 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005673, TK08005674, TK16549-TK16551, TK19465-TK19467 Chỉ số phân loại: 344 |
|