KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  23  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cam, Chanh, Quýt, Bưởi & kỹ thuật trồng / Đường Hồng Dật . - H. : Lao động - xã hội, 2003. - 96tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006277-TK09006286
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 2Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm / Đường Hồng Dật . - H. : Lao động & xã hội, 2004. - 200tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006257-TK09006266
  • Chỉ số phân loại: 633.7
  • 3Cây dứa & kỹ thuật trồng/ Đường Hồng Dật . - H. : Lao động - xã hội, 2003. - 68tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006237-TK09006246
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 4Cây đậu tương thâm canh tăng năng suất, đẩy mạnh phát triển/ Đường Hồng Dật . - H. : Nông nghiệp, 2007. - 200tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006347-TK09006356
  • Chỉ số phân loại: 633.3
  • 5Cây đậu xanh kỹ thuật thâm canh và biện pháp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm / Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2006. - 116 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010281, TK09010282, TK09012165
  • Chỉ số phân loại: 633.3
  • 6Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải / Đường Hồng Dật . - H : Nxb Hà Nội, 2003. - 116tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006483-TK09006492
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 7Kỹ thuật nuôi trồng nấm mỡ, nấm rơm, nấm sò, nấm hương và mộc nhĩ / Đường Hồng Dật . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 86tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006197-TK09006206, TK21430-TK21437
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 8Kỹ thuật trồng cà & cà chua / Đường Hồng Dật . - H. : Lao động - xã hội, 2003. - 60tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006397-TK09006406
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 9Nghề làm vườn : cây ăn quả ba miền / Đường Hồng Dật . - H : Văn hóa dân tộc Hà Nội, 2000. - 172 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006781-TK09006790
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 10Nghề làm vườn / Đường Hồng Dật. Tập 1, Cơ sở khoa học và hoạt động thực tiễn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 160 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14143-GT14145
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 11Nghề làm vườn : Phát triển cây ăn quả ở nước ta. Nhóm cây ăn quả nhiệt đới có khả năng thích nghi hẹp / Đường Hồng Dật . - H : Văn hóa Dân tộc, 2000. - 135tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006791-TK09006800
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 12Phát triển nông nghiệp bền vững / Đường Hồng Dật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 208 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21079
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 13Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 128 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006655-TK09006664
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 14Sâu bệnh hại Ngô cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 199 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010435-TK09010437
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 15Sâu bệnh hại ngô cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ / Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 200 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006691-TK09006700
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 16Sổ tay bệnh cây. Tập 2 / Đường Hồng Dật . - H. : Nông nghiệp, 1977. - 420 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009825
  • Chỉ số phân loại: 632.3
  • 17Sổ tay nghề làm vườn / Đường Hồng Dật . - H : Hà Nội, 2003. - 210 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006711-TK09006720
  • Chỉ số phân loại: 634
  • 18Sổ tay người trồng rau. Tập 1 / Đường Hồng Dật . - H : Hà Nội, 2002. - 180 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006609-TK09006617
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 19Sổ tay người trồng rau. Tập 2 / Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Hà Nội, 2002. - 172 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006619-TK09006624, TK09006821-TK09006824
  • Chỉ số phân loại: 635
  • 20Tăng trưởng xanh và bảo vệ thực vật / Đường Hồng Dật . - 2012. - //Hoạt động bảo vệ thực vật với môi trường nông nghiệp nông thôn. - Năm 2012. - tr.26 - 32
  • Thông tin xếp giá: BT2322
  • 21Tổng hợp bảo vệ cây ở Việt Nam / Đường Hồng Dật . - 2012. - //Hoạt động bảo vệ thực vật với môi trường nông nghiệp nông thôn. - Năm 2012. - tr.33 - 38
  • Thông tin xếp giá: BT2357
  • 22Từ điển bách khoa nông nghiệp Việt Nam / Đường Hồng Dật . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2011. - 1398 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0952, VL1028
  • Chỉ số phân loại: 630.3
  • 23VAC tầm cao mới của nghề làm vườn/ Đường Hồng Dật . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 259 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09007541-TK09007545, TK09009616-TK09009624, TK09011932-TK09011936
  • Chỉ số phân loại: 635