KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  19  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hòa . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 291tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000773-TK08000781, TK08001515
  • Chỉ số phân loại: 495.922
  • 2Các thể loại báo trí thông tấn / Đinh Văn Hường . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 398tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001769-TK08001773
  • Chỉ số phân loại: 070.4
  • 3Cấu trúc văn bản nghệ thuật / IU. M. Lotman; Trần Ngọc Vương, Trịnh Bá Đĩnh (dịch); Nguyễn Thu Thủy (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 540tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001731-TK08001735
  • Chỉ số phân loại: 801
  • 4Địa kiến tạo đại dương / Tạ Trọng Thắng (ch.b); Lê Duy Bách, Lê Văn Mạnh, .. . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 303tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001409-TK08001418
  • Chỉ số phân loại: 551.07
  • 5Giáo trình kế toán quốc tế / Nguyễn Thị Minh Tâm . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 253tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001196-TK08001205
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 6Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cử Việt (chủ biên) . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 267tr.;20cm
  • Thông tin xếp giá: GT16343-GT16345
  • Chỉ số phân loại: 340.071
  • 7Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu . - In lần thứ 3. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 146tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000598-TK08000607
  • Chỉ số phân loại: 546.071
  • 8Kỹ thuật viết tin / Trần Quang . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 191tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001555-TK08001559
  • Chỉ số phân loại: 070.4
  • 9Lý luận và phương pháp công tác văn thư / Vương Đình Quyền . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 416tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000922-TK08000931
  • Chỉ số phân loại: 651.3
  • 10Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 145tr
  • Thông tin xếp giá: TK08000672-TK08000681
  • Chỉ số phân loại: 511
  • 11Một số chuyên đề lịch sử thế giới. Tập 2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim (Ch.b) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 347tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001399-TK08001408
  • Chỉ số phân loại: 909
  • 12Ngôn Ngữ SQL / Nguyễn Tuệ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 152 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001271-TK08001280
  • Chỉ số phân loại: 005.13
  • 13Quốc Hội Việt Nam trong nhà nước Pháp quyền : Chuyên khảo dành cho sau đại học / Nguyễn Đăng Dung (chủ biên); Nguyễn Sĩ Dũng, Bùi Ngọc Sơn . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 535tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000462-TK08000466
  • Chỉ số phân loại: 328.597
  • 14Sự hình thành con người / Trần Đức Thảo . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 144tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000653-TK08000662
  • Chỉ số phân loại: 128
  • 15Tạp chí khoa học : Kinh tế và kinh doanh / Đại học Quốc gia Hà Nội . - , 2013. -
  • Thông tin xếp giá: B0119
  • 16Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN. - 446tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000907-TK08000911
  • Chỉ số phân loại: 808.1
  • 17Thời đại đồ đồng / Lâm Thi Mỹ Dung . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 320tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000633-TK08000637
  • Chỉ số phân loại: 930.03
  • 18Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng văn hóa Việt Nam . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998. - 286 tr. ; 19cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13442-TK13444
  • Chỉ số phân loại: 335.4346
  • 19Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 367tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001431-TK08001434, TK08001597
  • Chỉ số phân loại: 303.3