| 1 |  | Các phương tiện liên kết và tổ chức văn  bản / Nguyễn Chí Hòa . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 291tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000773-TK08000781, TK08001515
 Chỉ số phân loại: 495.922
 | 
		| 2 |  | Các thể loại báo trí thông tấn / Đinh Văn Hường . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 398tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001769-TK08001773
 Chỉ số phân loại: 070.4
 | 
		| 3 |  | Cấu trúc văn bản nghệ thuật / IU. M. Lotman; Trần Ngọc Vương, Trịnh Bá Đĩnh (dịch); Nguyễn Thu Thủy (hiệu đính) . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 540tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001731-TK08001735
 Chỉ số phân loại: 801
 | 
		| 4 |  | Địa kiến tạo đại dương / Tạ Trọng Thắng (ch.b); Lê Duy Bách, Lê Văn Mạnh, .. . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001409-TK08001418
 Chỉ số phân loại: 551.07
 | 
		| 5 |  | Giáo trình kế toán quốc tế / Nguyễn Thị Minh Tâm . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 253tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001196-TK08001205
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 6 |  | Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cử Việt (chủ biên) . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 267tr.;20cm Thông tin xếp giá: GT16343-GT16345
 Chỉ số phân loại: 340.071
 | 
		| 7 |  | Giáo trình thực tập hóa vô cơ / Trịnh Ngọc Châu . - In lần thứ 3. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 146tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000598-TK08000607
 Chỉ số phân loại: 546.071
 | 
		| 8 |  | Kỹ thuật viết tin / Trần Quang . - In lần thứ 2. - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 191tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001555-TK08001559
 Chỉ số phân loại: 070.4
 | 
		| 9 |  | Lý luận và phương pháp công tác văn thư / Vương Đình Quyền . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 416tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000922-TK08000931
 Chỉ số phân loại: 651.3
 | 
		| 10 |  | Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2001. - 145tr Thông tin xếp giá: TK08000672-TK08000681
 Chỉ số phân loại: 511
 | 
		| 11 |  | Một số chuyên đề lịch sử thế giới. Tập 2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim (Ch.b) . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 347tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001399-TK08001408
 Chỉ số phân loại: 909
 | 
		| 12 |  | Ngôn Ngữ SQL / Nguyễn Tuệ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08001271-TK08001280
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 13 |  | Quốc Hội Việt Nam trong nhà nước Pháp quyền  : Chuyên khảo dành cho sau đại học  / Nguyễn Đăng Dung (chủ biên); Nguyễn Sĩ Dũng, Bùi Ngọc Sơn . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 535tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08000462-TK08000466
 Chỉ số phân loại: 328.597
 | 
		| 14 |  | Sự hình thành con người / Trần Đức Thảo . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 144tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000653-TK08000662
 Chỉ số phân loại: 128
 | 
		| 15 |  | Tạp chí khoa học : Kinh tế và kinh doanh / Đại học Quốc gia Hà Nội . - , 2013. - Thông tin xếp giá: B0119
 | 
		| 16 |  | Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN. - 446tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000907-TK08000911
 Chỉ số phân loại: 808.1
 | 
		| 17 |  | Thời đại đồ đồng / Lâm Thi Mỹ Dung . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 320tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000633-TK08000637
 Chỉ số phân loại: 930.03
 | 
		| 18 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng văn hóa Việt Nam . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1998. - 286 tr. ; 19cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13442-TK13444
 Chỉ số phân loại: 335.4346
 | 
		| 19 |  | Xã hội học về dư luận xã hội / Nguyễn Quý Thanh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 367tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001431-TK08001434, TK08001597
 Chỉ số phân loại: 303.3
 |