1 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả kinh tế rừng trồng Bời lời đỏ (Machilus odoratissima Nees) thuần loài và xen sắn tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị / Đặng Thái Dương, Đặng Thái Hoàng; Người phản biện: Trần Thị Thu Hà . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 5. - tr.128 - 132 Thông tin xếp giá: BT4158 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá khả năng thích ứng và sinh trưởng của các dòng vô tính loài Quao (Dolichandrone spathacea [L.f.] K. Schum) 9 tháng tuổi ở sưu tập nguồn gen kết hợp khảo nghiệm dòng vô tính tại tỉnh Quảng Trị / Phan Tiến Dủng,...[và những người khác]; Người phản biện: Phí Hồng Hải . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 19.- tr 125 - 133 Thông tin xếp giá: BT5010 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá một số chỉ tiêu phòng hộ và lựa chọn mô hình rừng phòng hộ lưu vực sông Bến Hải huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị / Võ Văn Hưng,..[và những người khác]; Người phản biện: Phạm Minh Toại . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 22. - tr.102 - 109 Thông tin xếp giá: BT4087 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá một số chỉ tiêu phòng hộ và lựa chọn mô hình rừng phòng hộ lưu vực sông Thạch Hãn huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị / Võ Văn Hưng,...[và những người khác] . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 3 . - tr 143 - 150 Thông tin xếp giá: BT4319 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm hình thái và khả năng thích nghi của Keo lá liềm (Acacia crassicarpa) ở vùng cát ven biển miền Trung / Đặng Thái Dương, Đặng Thái Hoàng; Người phản biện: Trần Ngọc Hải . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT. - Năm 2015. Số 22/2015. - tr.142-148 Thông tin xếp giá: BT3540 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm sinh trưởng của Bời lời đỏ (Machilus odoratissima Nees) ở tỉnh Quảng Nam, Quảng Trị và Thừa Thiên - Huế / Đặng Thái Hoàng, Đặng Thái Dương; Người phản biện: Lê Xuân Trường . - 2018. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2018. Số 1. - tr.136 - 143 Thông tin xếp giá: BT4107 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới . Tập 1 , Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ 18 / Đặng Thái Hoàng (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 305 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17312-TK17314 Chỉ số phân loại: 722 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 2, Thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 343 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17306-TK17308 Chỉ số phân loại: 724 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. Tập 1 / Đặng Thái Hoàng (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 297 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17309-TK17311 Chỉ số phân loại: 700.9 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả nghiên cứu kỹ thuật chăm sóc, thời vụ trồng rừng và tiêu chuẩn cây con Keo lá liềm (Acacia cracia crassicarpa) trên vùng đất cát khu vực Bắc Trung Bộ / Đặng Thái Dương, Đặng Thái Hoàng; Người thẩm định: Võ Đại Hải . - 2015. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 4. - tr.4048 - 4055 Thông tin xếp giá: BT3569 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Kiến trúc Hà Nội thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng . - Xuất bản lần thứ 2, có bổ sung. - Hà Nội, 1999. - 198 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17770, TK17771, TK17799-TK17801 Chỉ số phân loại: 720.959731 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 249 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16671-TK16673, TK19047-TK19051 Chỉ số phân loại: 728 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18283-TK18285 Chỉ số phân loại: 728 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nhận diện kiến trúc phương tây đương đại / Đặng Thái Hoàng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 107 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010322-TK09010326 Chỉ số phân loại: 700 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Phương pháp sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng sưu tầm và giới thiệu . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 136 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17049-TK17051 Chỉ số phân loại: 720 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Quy hoạch xây dựng đơn vị ở / Phạm Hùng Cường,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 222 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16695-TK16697 Chỉ số phân loại: 711 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 155 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20559-TK20563 Chỉ số phân loại: 720 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 155 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16773-TK16775 Chỉ số phân loại: 720 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân, Người dịch: Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 152 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16830-TK16832 Chỉ số phân loại: 711 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân; Người dịch: Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 152 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV43060-MV43101, TK19017-TK19021, TK20509-TK20513 Chỉ số phân loại: 711 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Văn hóa và kiến trúc phương đông / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16797-TK16799 Chỉ số phân loại: 720.95 |