KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc. Tập 1 / Đặng Thái Hoàng . - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 696 tr. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 2Các bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc. Tập 2 / Đặng Thái Hoàng . - Hà Nội : Xây dựng, 2003. - 372 tr. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 3Các bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc. Tập 3 / Đặng Thái Hoàng . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 421 tr. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 4Đánh giá hiệu quả kinh tế rừng trồng Bời lời đỏ (Machilus odoratissima Nees) thuần loài và xen sắn tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị / Đặng Thái Dương, Đặng Thái Hoàng; Người phản biện: Trần Thị Thu Hà . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 5. - tr.128 - 132
  • Thông tin xếp giá: BT4158
  • 5Đánh giá khả năng thích ứng và sinh trưởng của các dòng vô tính loài Quao (Dolichandrone spathacea [L.f.] K. Schum) 9 tháng tuổi ở sưu tập nguồn gen kết hợp khảo nghiệm dòng vô tính tại tỉnh Quảng Trị / Phan Tiến Dủng,...[và những người khác]; Người phản biện: Phí Hồng Hải . - 2021. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 19.- tr 125 - 133
  • Thông tin xếp giá: BT5010
  • 6Đánh giá một số chỉ tiêu phòng hộ và lựa chọn mô hình rừng phòng hộ lưu vực sông Bến Hải huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị / Võ Văn Hưng,..[và những người khác]; Người phản biện: Phạm Minh Toại . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 22. - tr.102 - 109
  • Thông tin xếp giá: BT4087
  • 7Đánh giá một số chỉ tiêu phòng hộ và lựa chọn mô hình rừng phòng hộ lưu vực sông Thạch Hãn huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị / Võ Văn Hưng,...[và những người khác] . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 3 . - tr 143 - 150
  • Thông tin xếp giá: BT4319
  • 8Đặc điểm hình thái và khả năng thích nghi của Keo lá liềm (Acacia crassicarpa) ở vùng cát ven biển miền Trung / Đặng Thái Dương, Đặng Thái Hoàng; Người phản biện: Trần Ngọc Hải . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT. - Năm 2015. Số 22/2015. - tr.142-148
  • Thông tin xếp giá: BT3540
  • 9Đặc điểm sinh trưởng của Bời lời đỏ (Machilus odoratissima Nees) ở tỉnh Quảng Nam, Quảng Trị và Thừa Thiên - Huế / Đặng Thái Hoàng, Đặng Thái Dương; Người phản biện: Lê Xuân Trường . - 2018. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2018. Số 1. - tr.136 - 143
  • Thông tin xếp giá: BT4107
  • 10Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới . Tập 1 , Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ 18 / Đặng Thái Hoàng (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 305 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17312-TK17314
  • Chỉ số phân loại: 722
  • 11Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 1, Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ 18 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 307 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0782
  • 12Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 2, Thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 343 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: KV0783
  • 13Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 2, Thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 343 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17306-TK17308
  • Chỉ số phân loại: 724
  • 14Giáo trình lịch sử nghệ thuật. Tập 1 / Đặng Thái Hoàng (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 297 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17309-TK17311
  • Chỉ số phân loại: 700.9
  • 15Kết quả nghiên cứu kỹ thuật chăm sóc, thời vụ trồng rừng và tiêu chuẩn cây con Keo lá liềm (Acacia cracia crassicarpa) trên vùng đất cát khu vực Bắc Trung Bộ / Đặng Thái Dương, Đặng Thái Hoàng; Người thẩm định: Võ Đại Hải . - 2015. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 4. - tr.4048 - 4055
  • Thông tin xếp giá: BT3569
  • 16Kiến trúc Hà Nội thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng . - Xuất bản lần thứ 2, có bổ sung. - Hà Nội, 1999. - 198 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17770, TK17771, TK17799-TK17801
  • Chỉ số phân loại: 720.959731
  • 17Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 249 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16671-TK16673, TK19047-TK19051
  • Chỉ số phân loại: 728
  • 18Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2002. - 250 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18283-TK18285
  • Chỉ số phân loại: 728
  • 19Nhận diện kiến trúc phương tây đương đại / Đặng Thái Hoàng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 107 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010322-TK09010326
  • Chỉ số phân loại: 700
  • 20Phương pháp sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng sưu tầm và giới thiệu . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 136 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17049-TK17051
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 21Quy hoạch xây dựng đơn vị ở / Phạm Hùng Cường,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 222 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16695-TK16697
  • Chỉ số phân loại: 711
  • 22Sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 155 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16773-TK16775
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 23Sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 155 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20559-TK20563
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 24Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân, Người dịch: Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 152 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16830-TK16832
  • Chỉ số phân loại: 711
  • 25Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân; Người dịch: Đặng Thái Hoàng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 152 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV43060-MV43101, TK19017-TK19021, TK20509-TK20513
  • Chỉ số phân loại: 711
  • 26Văn hóa và kiến trúc phương đông / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16797-TK16799
  • Chỉ số phân loại: 720.95