KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng thủy văn công trình / Phạm Văn Tỉnh (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 286 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21856-GT21865, MV45531-MV45600
  • Chỉ số phân loại: 627
  • 2Giáo trình Xây dựng mặt đường ô tô / Đặng Văn Thanh (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 192 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22831-GT22835, MV54769-MV54863
  • Chỉ số phân loại: 625.8
  • 3Nghiên cứu giá trị kinh tế sinh thái của mô hỉnhừng khoanh nuôi tại xã Nậm Ty Hoàng Su Phì Hà Giang/ GVHD: Lê Hồng Sơn, Vương Văn Quỳnh . - Hà tây: ĐHLN, 2003. - 51tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004735
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 4Phát triển hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn huyện Cao Phong - tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Thị Hồng; NHDKH: Trần Thị Thu Hà, Trần Chí Trung . - 2021. - vi, 84 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5575
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 5Quản lý chất lượng, bảo trì và phục hồi mặt đường mềm dựa trên tương quan độ võng / Dương Văn Tài,...[và những người khác] . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 2.- tr 129 - 134
  • Thông tin xếp giá: BT4610
  • 6Thiết kế cải tạo, nâng cấp tuyến đường 35 - sân gôn Minh Trí huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội đoạn từ km1+500 đến km3+00 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Đặng Thị Hồng; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006440
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 7Thiết kế tuyến đường AB huyện Quỳnh hợp tỉnh Nghệ An Km 1+00 đến Km 2+00 : Khóa luận tốt nghiệp / Đinh Công Vịnh; GVHD: Phạm Văn Tỉnh, Đặng Thị Hồng . - 2018. - 139 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13450
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 8Thiết kế tuyến đường qua hai điểm A - B đi qua huyện Phúc Thanh tỉnh Lâm Đồng : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Quốc Việt; GVHD: Đặng Thị Hồng . - 2017. - 146 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13413
  • Chỉ số phân loại: 631