1 | | Tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng = English for science and technology/ James Cumming; người dịch: Đỗ Hữu Thành; hiệu đính: Hoàng Anh Dũng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 237 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16803-TK16805 Chỉ số phân loại: 428 |
2 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Gia Lâm. Tập 1 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Ngọc Phúc,...[và những người khác]; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc, Đỗ Hữu Thành . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1208 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0002, VL1280 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
3 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Gia Lâm. Tập 2 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Ngọc Phúc,...[và những người khác]; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc, Đỗ Hữu Thành . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1384 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0018, VL1281 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
4 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Oai. Tập 1 / Vũ Văn Quân (Chủ biên);Dịch: Nguyễn Thanh Diên,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 888 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0012, VL1276 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
5 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Oai. Tập 2 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Thanh Diên,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 896 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0013, VL1277 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
|