| 1 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử  / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 185 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17977-GT17981
 Chỉ số phân loại: 621.381076
 | 
		| 2 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam, 2012. - 187 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK21954-TK21961
 Chỉ số phân loại: 621.381076
 | 
		| 3 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử/ Đỗ  Xuân Thụ, Nguyễn Viết  Nguyên . - . - Hà Nội:   Giáo dục, 2001. - 188 tr.;  19 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16464-GT16467, GT17337-GT17339
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 4 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số :  Giáo trình tinh giản/ Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội :  Giáo dục, 2009. - 359 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: GT18623-GT18632
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 5 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số:  Giáo trình tinh giản /  Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ hiệu đính . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 359 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19393, GT19394
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 6 |  | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ (dịch), Đỗ Xuân Thụ (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 359 cm. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0075
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 7 |  | Kỹ thuật điện tử  / Đỗ Xuân Thụ . - Tái bản lần thứ 19. - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam , 2014. - 271 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22037-TK22056
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 8 |  | Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 252 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15372-TK15375
 Chỉ số phân loại: 005.1
 |