| 
	
		| 1 |  | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh . Quyển 4, Cây khoai từ khoai vạc  / Vũ Linh Chi, Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thị Lộc . - H. : Lao động xã hội, 2005. - 69 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008712-TK09008716
 Chỉ số phân loại: 633.6
 |  
		| 2 |  | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh . Quyển 6 , Cây khoai tây / Hồ Hữu An, Đinh Thế Lộc . - H. : Lao động xã hội , 2005. - 69 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008717-TK09008720
 Chỉ số phân loại: 633.6
 |  
		| 3 |  | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 1 , Cây khoai lang / Trịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc . - H. : Lao động xã hội , 2004. - 98 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008697-TK09008701
 Chỉ số phân loại: 633.6
 |  
		| 4 |  | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 2 , Cây sắn / Trịnh Xuân Ngọ , Đinh Thế Lộc . - H. : Lao động xã hội , 2004. - 93 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008702-TK09008706
 Chỉ số phân loại: 633.6
 |  
		| 5 |  | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 3, Khoai môn, khoai sọ / Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc . - H: Lao động xã hội, 2005. - 80 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006533-TK09006538, TK09008707-TK09008711
 Chỉ số phân loại: 633.6
 |  
		| 6 |  | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 6 , Dong riềng, khoai sáp, khoai nưa, khoai mài, khoai ráy, khoai dong / Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Đinh Thế Lộc . - H. : Lao động xã hội , 2005. - 119 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008725-TK09008729, TK09008790
 Chỉ số phân loại: 633.6
 |  
		| 7 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao  / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc. Quyển 1, Cây hoa cúc . - H. : Lao động - xã hội, 2003. - 82tr.  ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006117-TK09006126, TK09008059-TK09008063
 Chỉ số phân loại: 635.9
 |  
		| 8 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao  / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc. Quyển 5, Hoa cẩm chướng . - H. : Lao động - xã hội, 2005. - 82tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006167-TK09006176
 Chỉ số phân loại: 635.9
 |  
		| 9 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. Quyển 2, Cây hoa hồng / Đinh Thế Lôc, Đặng Văn Đông . - H. : Lao động - Xã hội, 2003. - 71ttr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006127-TK09006136, TK09008054-TK09008058
 Chỉ số phân loại: 635.9
 |  
		| 10 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. Quyển 3, Hoa Lily / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . - H. : Lao động - xã hội, 2004. - 101tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006307-TK09006316, TK09008044-TK09008048
 Chỉ số phân loại: 635.9
 |  
		| 11 |  | Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. Quyển 6, Hoa đồng tiền / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . - H., 2004. - Lao động - xã hội ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09006107-TK09006116, TK09008049-TK09008053
 Chỉ số phân loại: 635.9
 |  
		| 12 |  | Công nghệ mới trồng hoa thu nhập cao. Quyển 4, Hoa Lay Ơn / Đinh Thế Lộc, Đặng Văn Đông . - H. : Lao động - Xã hội, 2003. - 66tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006147-TK09006156, TK09008039-TK09008043
 Chỉ số phân loại: 635.9
 |  
		| 13 |  | Giáo trình cây lương thực. Tập 2, Cây màu / Đinh Thế Lộc (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 160 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0516
 Chỉ số phân loại: 633.6
 |  
		| 14 |  | Kỹ thuật trồng cây củ  đậu và cây đậu rồng / Đinh Thế Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Huệ . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006589-TK09006598
 Chỉ số phân loại: 633.3
 |  
		| 15 |  | Sử dụng phân bón từ phụ phẩm khí sinh học (Biogas) bón cho cây trồng / Đinh Thế Lộc . - Hà Nội : Khoa học và Công nghệ, 2009. - 103 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010754-TK09010757
 Chỉ số phân loại: 631.8
 |  |