| 
	
		| 1 |  | Bài tập kỹ thuật nhiệt  / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0670
 Chỉ số phân loại: 621.402076
 |  
		| 2 |  | Bài tập nhiệt động, truyền động và kỹ thuật lạnh / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 345 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1095
 |  
		| 3 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - Tái bản lần thứ 9, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1090
 |  
		| 4 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 216 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15722-GT15726, GT19400, GT19401
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  
		| 5 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - In lần thứ 7, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15029-GT15033
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  
		| 6 |  | Nhiệt động kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 352 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1091
 Chỉ số phân loại: 621.4
 |  
		| 7 |  | Thiết bị trao đổi nhiệt  / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội  : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 469 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0671
 Chỉ số phân loại: 621.4025
 |  
		| 8 |  | Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 444 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1089
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  |