1 | | Giám sát, đánh giá tài nguyên rừng bằng phần mềm Locus trên máy tính bảng, điện thoại thông minh / Nguyễn Hữu Văn,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Quang Bảo . - 2016. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2016. Số 6 . - tr.109 - 114 Thông tin xếp giá: BT3826 |
2 | | Nghiên cứu khả năng tích lủy Asen (As) trong đất của một số loài thực vật trong điều kiện phòng thí nghiệm / Bùi Thanh Tùng; GVHD: Phùng Văn Khoa . - 2012. - 43 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8481 Chỉ số phân loại: 363.7 |
3 | | Phân bố và hiện trạng quần thể của loài Vượn má đen hung (Nomascus gabriellae) ở khu vực Đông Dương / Lưu Quang Vinh,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Vĩnh Thanh . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 7. - tr.150 - 154 Thông tin xếp giá: BT4202 |
4 | | Population status of northern white - cheeked gibbon (Nomascus Leucogenys) in Pu Hoat nature reserve and Pu Hoat Prptection Forest, Nghe An Province : Master Thesis in Forest Science / Bui Thanh Tung; Academic inadvisor: Vu Tien Thinh . - Ha Noi, 2022. - 100 tr. : : Phụ lục; ; 29 cm |
5 | | Population status of northern white - cheeked gibbon (Nomascus Leucogenys) in Pu Hoat nature reserve and Pu Hoat Prptection Forest, Nghe An Province = Hiện trạng quần thể loài vượn đen má trắng (Nomascus Leucogenys) tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt và rừng Pù Hoạt, tỉnh Nghệ An: Master Thesis in forest science / Bui Thanh Tung, Academic inadvisor: Vu Tien Thinh . - Ha Noi, 2022. - vi,45 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5987 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | | Population status of northern white-cheeked gibbon (Nomascus leucogenys) in Pu Hoat nature reserve and Pu Hoat protection forest, Nghe An province : Master thesis in forest science / Bui Thanh Tung; Academic advisor: Vu Tien Thinh . - |