1 | ![](images\unsaved.gif) | Các bài giảng quản lý kinh tế / Bùi Minh Trí . - . - Hà Nội, 1995. - 126 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17336, TK22192, TK22193 Chỉ số phân loại: 330 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Di tích khảo cổ học Đàn Xã Tắc Thăng Long = Thăng Long - Xã Tắc Altar archaeological site / Tống Trung Tín (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0049, VL1311 Chỉ số phân loại: 959.731 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Điều khiển học kinh tế / Bùi Minh Trí . - H : Giáo Dục, 2006. - 212tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09006407-TK09006416 Chỉ số phân loại: 330.01 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Toán ứng dụng trong tin học/ Bùi Minh Trí . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 271 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15663-GT15666, GT15914 Chỉ số phân loại: 510.285 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích mối quan hệ di truyền và nhận diện các dòng vô tính cao su bằng chỉ thị ISSR (Inter - simple sequece repeats) / Hoàng Thị Liễu, ... [và những người khác]; Người phản biện: Lã Tuấn Nghĩa . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2014. Số3+4 . - tr. 110-118 Thông tin xếp giá: BT2838 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí . - . - Hà Nội : Đại học Bách Khoa, 1995. - 329 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15425 Chỉ số phân loại: 519.6 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Tối ưu hóa. Tập 2 / Bùi Minh Trí . - . - Hà Nội : [Đại học Bách Khoa], 1995. - 510 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15424 Chỉ số phân loại: 519.6 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 254 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16188, GT16189, GT19406-GT19409, GT19856 Chỉ số phân loại: 519 |