| 1 |  | Phương pháp học tiếng anh hiệu quả nhất / Bùi  Phụng . - Hà Nội : Nxb Văn Hoá - Thông tin, 2004. - 295 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010609-TK09010612
 Chỉ số phân loại: 420
 | 
		| 2 |  | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Ngọc Xuân Quỳnh . - . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2006. - 1198 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08003939, TK08003940, TK09011831
 Chỉ số phân loại: 423
 | 
		| 3 |  | Từ điển anh việt hiện đại = Modern english vietnamese dictionary / Bùi Phụng . - . - Hà Nội : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992. - 793 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL0962, VL0963, VL0965
 Chỉ số phân loại: 423.95922
 | 
		| 4 |  | Từ điển cụm động từ Anh - Việt = Dictionary of English - Vietnamese phrasal verbs . - Tp HCM : Văn hóa thông tin, 1998. - 537tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005825, TK21015
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 5 |  | Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ Việt Anh tường giải  : Dictinary of Vietnamese - English idioms and proverbs explanined / Bùi Phụng . - Tp HCM : Văn hóa, 1997. - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005815
 Chỉ số phân loại: 495.9223
 | 
		| 6 |  | Từ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt = Dictionary of American-Vietnamese Slang and colloquial Epressions . - Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2006. - 684tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003425-TK08003428
 Chỉ số phân loại: 417.373
 | 
		| 7 |  | Từ điển Việt Anh / Bùi Phụng . - Thông tin xếp giá: TK08005272, VL436
 Chỉ số phân loại: 495.922
 |