1 | ![](images\unsaved.gif) | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 451 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08004945, TK08005307-TK08005309, TK14415, TK14416, TK20348 Chỉ số phân loại: 657.09597 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | CEPT 2006-2013 (Danh mục hàng hoá và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung của các nước ASEAN giai đoạn 2006- 2013 . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 539 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK08004818, TK08004819 Chỉ số phân loại: 336.20075 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ : Ban hành theo quyết định số 48/2006/QĐ - BTC.../ Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 658 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21128-TK21132 Chỉ số phân loại: 657 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ : Ban hành theo quyết định số 48/2006/QĐ - BTC.../ Bộ Tài Chính . - . - Hà Nội: Tài chính, 2006. - 670 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13061-TK13065, TK13484-TK13487, TK16638 Chỉ số phân loại: 657 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 527 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK14332, TK19167, TK20369-TK20372 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Hệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán hướng dẫn thực hiện 10 chuẩn mực kế toán đợt 4, 5 / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 545 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK14583-TK14592 Chỉ số phân loại: 657 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp : (Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của Bộ Tài chính và hướng dẫn thực hiện) / Bộ Tài chính; Vụ chế độ kế toán và kiểm toán . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2017. - 736 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25096, TK25097 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp : Ban hành theo quyết định số 19/2006QĐ - BTC ngày 30/03/2006 của Bộ Tài chính / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 551 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14276, TK14572, TK15436-TK15438, TK15778-TK15782 Chỉ số phân loại: 657 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã : Ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ - BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ tài chính/ Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính , 2006. - 280 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK14340-TK14344 Chỉ số phân loại: 657 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán Việt Nam : Hệ thống tài khoản kế toán; Chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp; Chế độ sổ sách kế toán và hình thức kế toán... / Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. - 925tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: TK13066-TK13070 Chỉ số phân loại: 657.09597 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ tự chủ về tài chính, biên chế đối với cơ quan Nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập / Bộ Tài chính . - Tái bản có bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 465 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08006058, TK08006059, TK14392-TK14394 Chỉ số phân loại: 342 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 444 tr. ; 21 cm( ĐTTS ghi: Bộ Tài chính ) Thông tin xếp giá: TK24028-TK24032 Chỉ số phân loại: 346.597065202638 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2021. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24202-TK24205 Chỉ số phân loại: 352.409597 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thực hiện cơ chế chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo / Bộ Tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0188-PL0193 Chỉ số phân loại: 344.03 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn về tài chính đối với công ty nhà nước chuyển đổi hình thức hoạt động : Theo luật Doanh nghiệp năm 2005, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2006 / Bộ tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 359 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK08006029-TK08006031, TK14582, TK17334 Chỉ số phân loại: 332 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tài chính kế toán: [Tạp chí] / Bộ tài chính - Học viện Tài chính . - H. - 78 tr Thông tin xếp giá: TC91 Chỉ số phân loại: 657 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Quy chế mới về quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước / Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính, 1997. - 523 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16607 Chỉ số phân loại: 346 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Quy định mới về cổ phần hóa doanh nghiệp/ Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính , 2005. - 479 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004861, TK16279, TK16280 Chỉ số phân loại: 346 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Tài chính & đầu tư / Bộ Tài chính . - 56 tr Thông tin xếp giá: T0132 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường : [Bản tin hàng ngày] / Học viện tài chính - Bộ Tài chính . - 20 tr Thông tin xếp giá: B0128 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường giá cả : Tạp chí / Bộ Tài chính . - Hàng tháng. - 50 tr Thông tin xếp giá: T0128 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Thị trường giá cả Bất động sản & Tài sản : [Tạp chí] / Bộ tài chính . - H. - 26tr Thông tin xếp giá: TC116 Chỉ số phân loại: 382 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Thời báo Tài chính Việt Nam = Vietnam financial times: [Báo]/ Bộ Tài chính . - H. - Thông tin xếp giá: B33 Chỉ số phân loại: 336 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Thuế giá trị gia tăng : Hệ thống văn bản pháp luật . - H. : Tài chính , 2007. - 182 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0158, TK08006036, TK19400 Chỉ số phân loại: 343.04 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Thuế nhà nước: [Tạp chí] / Bộ tài chính . - H. - 32tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TC10 Chỉ số phân loại: 336.2 |