1 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo hội nghị khoa học : Lần thứ nhất / Bộ khoa học và công nghệ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 484 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23442 Chỉ số phân loại: 333.72 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo tổng kết chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai giai đoạn 2001 - 2005 = Key national science and technology programme environmental protection and natural disaster prevention, 2001 - 2005 / Bộ khoa học và công nghệ . - Hà Nội, 2006. - 253 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK23435 Chỉ số phân loại: 363.3493 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Các nhiệm vụ khoa học và công nghệ đang tiến hành / Bộ khoa học và công nghệ . - Thông tin xếp giá: T0116 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Hoạt Động Khoa Học: [Tạp chí] / Bộ khoa học và công nghệ . - H. - 74tr Thông tin xếp giá: TC28 Chỉ số phân loại: 001 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hội thảo khoa học: Động đất và một số dạng tai biến tự nhiên khác vùng Tây Bắc Việt Nam / Bộ khoa học và công nghệ . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 220 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23443 Chỉ số phân loại: 551.22 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học và công nghệ thế giới những năm đầu thế kỷ XXI / Tạ Bá Hưng (Ch.b), Phùng Minh Lai, Trần Thanh Phương.. . - H. : Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2006. - 248 ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002379-TK08002382, TK08003221 Chỉ số phân loại: 620 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học và công nghệ Việt Nam: [Tạp chí] / Bộ Khoa học và Công nghệ . - 66 tr Thông tin xếp giá: TC0162 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Sách đỏ Việt Nam = VietNam red data book. Phần 1 = Part1, Động vật = animals . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 515tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09009113, TK09009115-TK09009117, TK09009119-TK09009122, VL1211-VL1213 Chỉ số phân loại: 590 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Tạp chí tóm tắt Tài liệu Khoa học và Công nghệ Việt Nam:[Tạp chí] / Bộ khoa học và công nghệ . - H. - 119tr Thông tin xếp giá: TC87 Chỉ số phân loại: 668.9 |