| 1 |  | Định mức dư toán xây dựng cơ bản/ Bộ Xây dựng . - H : Xây dựng, 1998. - 390tr ; 30cm Thông tin xếp giá: TK08005296
 Chỉ số phân loại: 624
 | 
		| 2 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) công tác sử dụng vật liệu xây không nung : Công bố kèm theo Quyết định số 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 84 tr. ; 31 cm Chỉ số phân loại: 338.4362
 | 
		| 3 |  | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 389 tr.  ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25120
 Chỉ số phân loại: 692.5
 | 
		| 4 |  | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1998. - 389 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK16416, TK20920
 Chỉ số phân loại: 692
 | 
		| 5 |  | Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản / Bộ xây dựng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK25917-TK25931
 Chỉ số phân loại: 629.5071
 | 
		| 6 |  | Giáo trình hàn TIG / Cù Xuân Chiều . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 74 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0733
 | 
		| 7 |  | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ/   Vụ Quản lý kiến trúc xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1998. - 106 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13913, TK13914, TK19833-TK19835
 Chỉ số phân loại: 711
 | 
		| 8 |  | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép : TCXDVN 356 : 2005, Tiêu chuẩn thiết kế / Bộ Xây dựng (biên soạn) . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 174 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1010
 Chỉ số phân loại: 693
 | 
		| 9 |  | Kiến trúc Việt Nam: [Tạp chí] / Bộ xây dựng . - H. - 88tr Thông tin xếp giá: TC25
 Chỉ số phân loại: 720.597
 | 
		| 10 |  | Kinh tế xây dựng / Bộ xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 1995. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0723
 | 
		| 11 |  | Kỹ thuật hàn MIG/MAG nâng cao / Bộ xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 2013. - 46 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0734, TK27084
 Chỉ số phân loại: 671.5
 | 
		| 12 |  | Phân loại đô thị và cấp quản lý đô thị /  Bộ Xây dựng . - . - Hà Nội :  Xây dựng, 2002. - 94 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13257, TK17696, TK17697
 Chỉ số phân loại: 352.16
 | 
		| 13 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 3 , Phụ lục: Số liệu tự nhiên Việt Nam / Bộ Xây dựng . - . - Hà Nội :  Xây dựng, 1997. - 123 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK15921-TK15924
 Chỉ số phân loại: 690.09597
 | 
		| 14 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam:  Ban hành theo quyết định số 682/BXD - CSXD ngày 14-12-1996 của Bộ trưởng bộ xây dựng. Tập 1 / Bộ Xây dựng . - . - Hà Nội :  Xây dựng,  1997. - 162 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15915-TK15917
 Chỉ số phân loại: 690.09597
 | 
		| 15 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam: Ban hành theo quyết định số 439/ BXD- CSXD ngày 25-9-1997 của Bộ xây dựng. Tập 2 / Bộ Xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1997. - 185 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK15918-TK15920
 Chỉ số phân loại: 690.09597
 | 
		| 16 |  | Tổng tâp quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch kiến trúc và xây dựng / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 1259 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: VL0877-VL0879
 Chỉ số phân loại: 692
 | 
		| 17 |  | Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of VietNam construction standards. Tập 5, Tiêu chuẩn thiết kế / Nguyễn Mạnh Kiểm,... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 704 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: KV0701
 Chỉ số phân loại: 693
 | 
		| 18 |  | Xây dựng : [Báo] / Bộ xây dựng . - H. - 12tr Thông tin xếp giá: B32
 Chỉ số phân loại: 624
 | 
		| 19 |  | Xây dựng: [Tạp chí] / Bộ Xây Dựng = Ministry of Construction . - H. - 74tr Thông tin xếp giá: TC109
 Chỉ số phân loại: 624
 |