| 1 |  | Cải tạo nâng cấp kênh chính hữu hạn từ km12+910 đến km18+155 thuộc hệ thống thủy nông Liễn Sơn - Vĩnh Phúc : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Phan Tuấn Cường; GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006449
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 2 |  | Điều khiển góc quay cho động cơ lái hướng khí cầu sử dụng Psoc : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Đà Giang; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 54 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006430
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 3 |  | Nghiên cứu chất chữa cháy rừng bằng không khí và không khí kết hợp với đất cát : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Chu Minh Ngọc; GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006431
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 4 |  | Thiết kế cải tạo nâng cấp đập và cống lấy nước hồ Cao Thắng - Hương Sơn - Hà Tĩnh : Ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Chí Công; GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 80 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006454
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 5 |  | Thiết kế cải tạo tuyên đường vào thủy điện xã Phương Độ : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã sô: 102 / Nguyễn Quang Hà; GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 51 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006438
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 6 |  | Thiết kế cải tạo, nâng cấp tuyến đường 131 - Đồng Quan - đường 35 huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội đoạn từ km3+00 đến km5+00 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Ngô Quang Thảo; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 53 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006441
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 7 |  | Thiết kế cải tạo, nâng cấp tuyến đường 35 - sân gôn Minh Trí huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội đoạn từ km1+500 đến km3+00 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Đặng Thị Hồng; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006440
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Thiết kế công trình đập đất hồ chứa dăm cùng xã Quang Húc - huyện Tam Nông - tỉnh Phú Thọ : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Tạ Văn Sơn; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006437
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 9 |  | Thiết kế hệ thống cấp nước sinh hoạt huổi trà điểm tái định cư Nà Sản - xã Hua Trai - huyện Mường La - tỉnh Sơn La : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Bùi Minh Châu; GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 76 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006439
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 10 |  | Thiết kế hệ thống chuyển đổi nguồn điện ATS cho hệ thống cấp điện liên tục ứng dụng PLC : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Phạm Quang Minh; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006444
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 11 |  | Thiết kế hệ thống dàn xới lắp trên máy kéo John deere để chăm sóc rừng : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Tiêu Thị Dung; GVHD: Lê Văn Thái . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 73 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006451
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 12 |  | Thiết kế hồ chứa đa mục tiêu cửa rừng xã Tề Lễ - huyện Tam Nông - tỉnh Phú Thọ : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Từ Cường; GVHD: Phạm Văn Tỉnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006434
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 13 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ rừng trồng tại ban quản lý rừng phòng hộ Nam Đàn - Nghệ An : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Thế Thắng; GVHD: Nguyễn Văn Quân . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 51 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006429
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 14 |  | Thiết kế lò sấy gỗ xẻ với nguồn nhiệt là hơi nước cho công ty nội thất Huy Hòa - Hà Nội : Ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Phạm Thị Thanh Trà, GVHD: Phạm Văn Lý . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 78 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006458
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 15 |  | Thiết kế lò sấy ngô vỉ ngang : Ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Trần Kim Thành, GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006460
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 16 |  | Thiết kế máy ép thủy lực phục vụ sản xuất và ván ép thuộc nhà máy chế biến gỗ Song Khê - Yên Dũng - Bắc Giang : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Văn Ánh; GVHD: Lê Văn Thái . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 74 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006432
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 17 |  | Thiết kế nâng cấp cải tạo trạm bơm tiêu nông nghiệp huyện Yên Khánh : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Phạm Văn Thắng; GVHD: Phạm Quang Thiền . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006442
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 18 |  | Thiết kế nâng cấp cải tạo tuyến đường Tử Du đi Liên Hòa huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Văn Hùng; GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006433
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 19 |  | Thiết kế nâng cấp đường ô tô tuyến Núi Đôi - Bắc Phú - huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội đoạn km +00 - km2+3.18 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Lã Thế Mạnh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006436
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 20 |  | Thiết kế nâng cấp tuyến đường quốc lộ 46 tỉnh Nghệ An đoạn km54+552,74 đến km56+210 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Hữu Việt; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 54 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006435
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 21 |  | Thiết kế Sensor gia tốc ứng ụng Tenzo điện trở : Ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Lê Văn Kha, GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 45 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006459
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 22 |  | Thiết kế thiết bị chuyên dùng cho xe xích cao su MST 600 tạo băng cản lửa. : Ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn.. Mã số: 102 / Vũ Danh Quang, GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 65 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006453
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 23 |  | Thiết kế thiết bị chuyên dùng cho xe xích cao su MST-600 để chữa cháy rừng : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Văn Giáp; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 78 tr. ; 27 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006447
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 24 |  | Thiết kế thiết bị chuyên dùng lắp trên máy kéo John deer để bảo vệ thực vật : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Đặng Xuân Thuấn; GVHD: Lê Văn Thái . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006448
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 25 |  | Thiết kế tổ chức thi công công trình đường mới Nguyễn Tất Thành nối từ quốc lộ 2 tới khu đô thị Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc (nửa bên trái tuyến) từ km4+983,15 - km6+665,28 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Vũ Văn Khiêm; GHVD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006446
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 26 |  | Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông đoạn Pác Bó - Cao Bằng, từ km0+000 - km0+240 và km0+500 - km4+100 thuộc tuyến đường Hồ Chí Minh, Cao Bằng : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nông Đình Thi; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 71 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006427
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 27 |  | Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông đường Hồ Chí Minh đoạn tuyến hòa Lạc - Xuân Mai gói thầu số 02: km0+134,44 - km5+00 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Văn Trà; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 80 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006443
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 28 |  | Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông tuyến đường Quốc Oai - Hòa Thạch đoạn từ km0 - km2+982,8 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Hoàng Văn Khánh; GHVD: Nguyễn Văn Vệ . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006445
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 29 |  | Thiết kế tời tự hành hai trống vận xuất gỗ rừng tự nhiên : Ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Đỗ Tuấn Anh, GVHD: Phạm Văn Lý . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006456
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 30 |  | Thiết kế tuyến đường nối quốc lộ 32C với quốc lộ 70 huyện Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ đoạn từ KM+203,54 đến KM3+208,77 : Ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nguyễn Minh Thể, GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 57 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006457
 Chỉ số phân loại: 631
 |