1 | | Thiết kế bộ điều áp ba pha ứng dụng điện tử công suất : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Dương Văn Đức; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 65 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006462 Chỉ số phân loại: 631 |
2 | | Thiết kế bộ phận chuyên dùng lắp trên máy kéo Shibaura SD 2843 để phục vụ vườn ươm giống lâm nghiệp thuộc viện sinh thái rừng và môi trường - trường Đại học Lâm nghiệp : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Trần Quang Vinh; GVHD: Lê Văn Thái . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006471 Chỉ số phân loại: 631 |
3 | | Thiết kế bộ phận chuyên dùng vệ sinh mặt đường lắp trên máy kéo Shibaura : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Thanh Hà; GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006476 Chỉ số phân loại: 631 |
4 | | Thiết kế cải tiến máy kéo vận chuyển Đ12 để vận xuất gỗ rừng trồng : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Văn Sỹ Hùng; GHVD: Nguyễn Văn An . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 74 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006479 Chỉ số phân loại: 631 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ rừng trồng tại đội 7 công ty lâm nghiệp Tam Thắng Thanh Sơn - Phú Thọ : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Hoàng Trọng Trung; GHVD: Phạm Văn Lý . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 65 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006472 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | | Thiết kế máy đào gốc cây lắp trên máy kéo DT75 để làm đất trồng rừng thuộc công ty lâm nghiệp Bắc Kạn : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nông Văn Thuyết; GVHD: Lê Văn Thái . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006470 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Thiết kế máy vun luống lắp sau máy kéo lái càng D12 : Chuyên ngành: Cơ giới hóa. Mã số: 103 / Đào Bá Hải; GHVD: Nguyễn Văn An . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 79 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006475 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | | Thiết kế sensor tầm nhiệt độ phân giải cao ứng dụng diode hồng ngoại : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Thọ Hoan; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 65 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006478 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Thiết kế tay thủy lực cho xe tải xích cao su MST 600 bốc gỗ rừng trồng : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Quang Dưỡng; GHVD: Nguyễn Nhật Chiêu . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 77 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006473 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | | Thiết kế thiết bị tời cáp dẫn động thủy lực cho xe tải xích cao su MST 600 để vận xuất gỗ rừng trồng : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Phan Quang Hà; GHVD: Nguyễn Nhật Chiêu . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 77 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006477 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | | Thiết kế thiết bị tời ma sat lắp trên máy kéo Shibaura SD-400 để vận xuất gỗ rừng trồng : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Xuân Quý; GVHD: Lê Thị Kiểm . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 72 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006469 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Thiết kế tính toán sensor hồng ngoại phát hiện vật cản ứng dụng cho robot di động : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Bá Vường; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 52 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006461 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Thiết kế tời gom gỗ di động để vận xuất gỗ rừng trồng tại công ty lâm nghiệp Bắc Kạn : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Hoàng Đình Thanh; GHVD: Lê Văn Thái . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006463 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | | Thiết kế tuyến đường giao thông nối từ trung tâm TP Phủ Lý đến khu tái định cư xã Lam Hạ từ (km1+00 đến km2+260) : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Phạm Hùng Chức; GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006464 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiết kế, cải tiến máy bào thẩm thành máy bào hai mặt tại trung tâm nghiên cứu thức nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng trường Đại học Lâm nghiệp : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Hoàng Xuân Toàn; GHVD: Lê Thị Kiểm . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 71 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006465 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | | Thiết kế, cải tiến máy xén cạnh ván nhân tạo tại trung tâm nghiên cứu thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng trường Đại học Lâm nghiệp : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Công Tuyên; GVHD: Lê Thị Kiểm . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 39 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006481 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | | Thiết kế, cải tiển hệ dẫn động cơ khí máy phay mộng ngón tại trung tâm nghiên cứu, thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng trường Đại học Lâm nghiệp : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Hoàng Anh Tiến; GVHD: Lê Thị Kiểm . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 48 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006480 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Tính toán chọn sensor tiệm cận phát hiện vật cản ứng dụng trên robot di động : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Vũ Quốc Hưng; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 44 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006466 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Ứng dụng PLC S7- 200 điều khiển dây chuyền sơn tĩnh điện : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Cáp Trọng Thạch; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006468 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Xây dựng chương trình điều khiển dây chuyền phun sơn ứng dụng PLC S7 200 : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Hoàng Thị Kim Ngân; GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 52 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006467 Chỉ số phân loại: 631 |