| 1 |  | Người Cống ở Việt Nam  : The Cong in Viet nam / Chu Thái Sơn . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 132 tr.: ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1269
 Chỉ số phân loại: 305.89540597
 | 
		| 2 |  | Người Dao  / Chu Thái Sơn (Chủ biên), Võ Mai Phương . - . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2005. - 105 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13385-TK13387
 Chỉ số phân loại: 305.895978
 | 
		| 3 |  | Người Gia Rai / Chu Thái Sơn (Chủ biên), Nguyễn Trường Giang . - . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 118 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13388, TK13389, TK19410, TK20029-TK20031
 Chỉ số phân loại: 305.899
 | 
		| 4 |  | Người HMông / Chu Thái Sơn (Chủ biên), Trần Thị Thu Thủy . - . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 147 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13390-TK13392
 Chỉ số phân loại: 305.38950972
 | 
		| 5 |  | Người La Hủ ở Việt Nam = The La Hu in Viet Nam / Chu Thái Sơn; Nguyễn Xuân Hồng (Dịch tiếng Anh); MC Pherson Fridgen (Hiệu đính tiếng Anh) . - Hà Nội : Thông tấn, 2019. - 140 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1243
 Chỉ số phân loại: 305.89540597
 | 
		| 6 |  | Người Si la / Chu Thái Sơn (Chủ biên), Mai Thanh Sơn . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 107 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13393-TK13395, TK20032-TK20034
 Chỉ số phân loại: 305.8954
 | 
		| 7 |  | Người Si La ở Việt Nam : The Si La in Viet Nam : Chu Thái Sơn; Dịch tiếng anh: Nguyễn Xuân Hồng; Hiệu đính: Pherson Fridgen . - Hà Nội : Thông tấn, 2018. - 132 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK23012
 Chỉ số phân loại: 305.89540597
 |