| 1 |  | Phòng chống các hiện tượng phá hoại nền đường vùng núi /  Dương Học Hải, Hồ Chất . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT14140-GT14142
 Chỉ số phân loại: 652.732
 | 
		| 2 |  | Thiết kế đường ô tô . Tập 4 , Khảo sát thiết kế đường ô tô  / Dương Học Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H.  : Giáo Dục , 2005. - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007495-GT09007504
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 3 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục,  2008. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17750-GT17754, GT19858
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 4 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 247 tr. ; 17 cm Thông tin xếp giá: GT20016-GT20025, MV41482-MV41571
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 5 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26242-TK26256
 Chỉ số phân loại: 625.73
 | 
		| 6 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 4,  Khảo sát thiết kế đường ô tô / Dương Học Hải . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội :  Giáo dục,  2008. - 303 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17755-GT17759
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 7 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 4, Khảo sát thiết kế đường ô tô / Dương Học Hải . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 303 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19996-GT20005, MV41662-MV41751
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 8 |  | Thiết kế và thi công tường chắn đất có cốt / Dương Học Hải . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 120 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0761
 | 
		| 9 |  | Thiết kế và thi công tường chắn đất có cốt / Dương Học Hải . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 120 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK18952-TK18956
 Chỉ số phân loại: 693
 |