| 
	
		| 1 |  | Từ điển chính tả học sinh / Dương Kỳ Đức , Vũ Quang Hào . - Lần thứ 6. - H. : Từ điển bách Khoa, 2005. - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003944-TK08003946
 Chỉ số phân loại: 495.9223088
 |  
		| 2 |  | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng Việt / Dương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào . - In lần 2 có sửa chữa. - Hà Nội :  Giáo dục, 1994. - 206 tr. ;  19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08003926-TK08003930, TK08005817, TK13791, TK13792, TK19157-TK19159
 Chỉ số phân loại: 495.922
 |  
		| 3 |  | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa tiếng việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp  / Dương Kỳ Đức,Vũ Quang Hào . - lần thứ 7. - H : Từ điển Bách Khoa, 2005. - 220tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08003911-TK08003915
 Chỉ số phân loại: 495.9223
 |  |