1 | | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô . Tập 1 / Dương Ngọc Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo Dục , 2008. - 148tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007465-GT09007473, GT09007475-GT09007484 Chỉ số phân loại: 690 |
2 | | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô . Tập 2 / Trần Đình Bửu; Dương Ngọc Hải . - tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo Dục , 2008. - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09006386-GT09006395, GT09007455-GT09007464 Chỉ số phân loại: 690 |
3 | | Mặt đương bê tông xi măng (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18932-TK18936 Chỉ số phân loại: 625.7 |
4 | | Mặt đường bê tông xi măng : (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16704-TK16706 Chỉ số phân loại: 625.8 |
5 | | Sổ tay thiết kế đường ô tô. Tập 1 / Nguyễn Xuân Trục (chủ biên), Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng . - Tái bản lần thứ 2. - H : Giáo Dục, 2004. - 300tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007485-GT09007494 Chỉ số phân loại: 690 |
6 | | Thiết kế đường ô tô cao tốc / Dương Ngọc Hải . - . - Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 222 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14599-TK14603 Chỉ số phân loại: 625.7214 |
7 | | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trực . - Tái bản lần thứ 4. - H : Giáo dục, 2005. - 247tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007445-GT09007454, GT09007505-GT09007514 Chỉ số phân loại: 690 |
8 | | Thiết kế đường ô tô. Tập 4, Khảo sát thiết kế đường ô tô / Dương Ngọc Hải . - Tái bản lần thứ 4. - H : Giáo Dục, 2008. - 303tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09006240-GT09006249 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 | | Tổ chức thi công đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 284 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19603-TK19607 Chỉ số phân loại: 625.7 |
10 | | Tổ chức thi công đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải . - Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002. - 316 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17727-TK17729, TK19403, TK20347 Chỉ số phân loại: 625.7 |