1 | | Application of city water balance model to develop strategies for urban water management in Hanoi = . Ứng dụng mô hình cân bằng nước đô thị (CWB) nhằm xây dựng chiến lược quản lý môi trường nước Thành phố Hà Nội / Duong Thi Bich Ngoc, Peter van der Steen: Reviewer: Nguyen Hai Hoa . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 3. - p.97 - 110 Thông tin xếp giá: BT3715 |
2 | | Bài giảng quản lý môi trường đô thị / Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2013. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20735-GT20744, MV12545-MV12615, MV12617-MV12635, MV12637-MV12688 Chỉ số phân loại: 363.70068 |
3 | | Bước đầu đánh giá tác động môi trường của dự án đầu tư khai thác hầm lò khu Tân yên, mỏ đông Tràng Bạch / Hoàng Thị Thu Mai; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 58 tr.; 29cm Thông tin xếp giá: LV8498 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 | | Bước đầu nghiên cứu và đánh giá chương trình thử nghiệm giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh lớp 5 tại trường Tiểu học thị trấn Xuân Mai B, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội / Hoàng Đức Tôn; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc, Maddy Case . - 2013. - 58 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9395 Chỉ số phân loại: 363.7 |
5 | | Đánh giá hiện trạng cây xanh tại thành phố Lạng Sơn và đề xuất một số cây trồng bóng mát trong thành phố / Vi Thị Thu Hà; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 48 tr.; 29cm+ phụ lục Thông tin xếp giá: LV8472 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 | | Đánh giá hiệu quả của việc tăng thuế túi Nilon cho công tác bảo vệ môi trường tại chợ Phố Ràng, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai / Phan Thị Kim Dung; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc, Vũ Văn Trường . - 2012. - 50 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8504 Chỉ số phân loại: 363.7 |
7 | | Đánh giá hiệu quả việc nuôi Giun quế để xử lý rác thải hữu cơ quy mô hộ gia đình / Nghiêm Thị Thúy; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 50 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8462 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | | Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải bằng Poli Almuminium Chloride (PAC) và men Emic cho nước thải của công ty thực phẩm Vinh Anh - Thường Tín - Hà Nội / Bùi Công Thắng; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2013. - 31 tr. : Phụ biểu; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9403 Chỉ số phân loại: 363.7 |
9 | | Đánh giá rủi ro sức khỏe và hệ sinh thái tại khu công nghiệp Gián Khẩu, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình / Ngô Văn Hòa; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 56 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8465 Chỉ số phân loại: 363.7 |
10 | | Đánh giá tác động của quá trình khai thác mỏ đá Tân Lập đến môi trường không khí tại xã Thái Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang / Nguyễn Phương Dung; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 49 tr.; 29cm+ phụ lục Thông tin xếp giá: LV8474 Chỉ số phân loại: 363.7 |
11 | | Đề xuất giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong sinh hoạt tại thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Quản lý tài nguyên rừng & Môi trường / Dương Thị Bích Ngọc, Lê Thanh Tùng . - 2021. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2021. Số 2.- tr 109 - 114 Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Hiện trạng môi trường nước mặt và giải pháp giảm thiểu ô nhiễm môi trường Crom trong nước thải sản xuất hàng mã tại làng nghề Đạo Tú - xã Song Hồ - Huyện Thuận Thành - Tỉnh Bắc Ninh / Trần Thị Lý; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 68 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8467 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 | | Hiện trạng và giải pháp xử lý ô nhiễm Crom trong môi trường nước mặt tại làng nghề sản xuất hàng mã Đạo Tú, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. / Dương Thị Bích Ngọc, Trần Thị Lý; Người phản biện:Bế Minh Châu . - 2012. - //Thông tin khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số tháng 10 . - tr. 49 - 54 Thông tin xếp giá: BT2123 |
14 | | Nghiên cứu đánh giá chất lượng môi trường và đề xuất các giải pháp quản lý môi trường của nhà máy sản xuất bia thuộc Công ty cổ phần thương mại Thành Đạt / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 47 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8494 Chỉ số phân loại: 363.7 |
15 | | Nghiên cứu hiệu quả của một số mô hình xử lý nước thải hầm lò tại công ty cổ phần than Vàng Danh - thành phố Uông Bí - tỉnh Quảng Ninh / Đào Thị Hồng Nhung; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2013. - 51 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9400 Chỉ số phân loại: 363.7 |
16 | | Nghiên cứu khả năng hấp phụ thuốc nhuộm Methylen xanh của vật liệu hấp phụ chế tạo từ lõi ngô và vỏ ngô. / Nguyễn Thị Bích Hảo,Nguyễn Thị Mai Lương, Nguyễn Thị Thành; Người phản biện: Bế Minh Châu . - 2013. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 2. - tr 77 - 81 Thông tin xếp giá: BT2726 |
17 | | Nghiên cứu khả năng tích tụ một số hoá chất trong đất của các loài cây bản địa tại khu vực mỏ than Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn. / GVHD: Phùng Văn Khoa, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 64Ttr Thông tin xếp giá: LV08005980 Chỉ số phân loại: 333.7 |
18 | | Nghiên cứu một số phương pháp đánh giá chất lượng nước tại sông Nhuệ / GVHD: Nguyễn Thế Nhã, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 59tr Thông tin xếp giá: LV08006000 Chỉ số phân loại: 333.7 |
19 | | Nghiên cứu tác động môi trường của hoạt động khai thác cát, sỏi dọc sông Hiếu huyện Nghĩa Đàn- tỉnh Nghệ An. / GVHD: Phùng Văn Khoa, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 53tr Thông tin xếp giá: LV08006020 Chỉ số phân loại: 333.7 |
20 | | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chi trả dịch vụ môi trường rừng tại huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng : Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Hoàng Trọng Long; NHDKH: Dương Thị Bích Ngọc, Nguyễn Hải Hòa . - 2023. - viii, 78 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6324 Chỉ số phân loại: 333.7 |
21 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động chế biến thực phẩm đến môi trường sống của người dân làng nghề Cát Quế - Hoài Đức - Hà Tây / GVHD: Nguyễn Hải Hoà, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Tây : Hà Tây, 2008. - 63tr Thông tin xếp giá: LV08005986 Chỉ số phân loại: 333.7 |
22 | | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp xử lý nước thải sản xuất thực phẩm tại làng nghề Minh Khai - Hoài Đức - Hà Tây / GVHD: Nguyễn Hải Hoà, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 63tr Thông tin xếp giá: LV08005985 Chỉ số phân loại: 333.7 |
23 | | Nghiên cứu tình hình tiêu thụ sản phẩm và đề xuất một số giải pháp nhằm đẩy mạnh tiêu thụ của Công ty TNHH Phú Bình - Hà Nội / Dương Thị Bích Ngọc; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2010. - 65 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7022 Chỉ số phân loại: 338.5 |
24 | | Nghiên cứu và xây dựng mô hình xử lý rác thải hữu cơ dễ phân hủy quy mô hộ gia đình tại xã Quất Động - huyện Thường Tín - thành phố Hà Nội / Tạ Anh Tú; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2013. - 48 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9402 Chỉ số phân loại: 363.7 |
25 | | Nghiên cứu, xây dựng và thử nghiệm chương trình giáo dục và truyền thông về tiết kiệm nước cho học sinh lớp 4, trường Tiểu học Xuân Mai B, thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội / Dương Thị Thu Hà; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2013. - 45 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9401 Chỉ số phân loại: 363.7 |
26 | | Tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm I-TREE / Hoàng Văn Sâm,...[và những người khác] . - Hà Nội : Cục Lâm nghiệp Hoa Kỳ, 2023. - 143 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK25229-TK25238 Chỉ số phân loại: 715.0285 |
27 | | Tính đa dạng và hiện trạng bảo tồn các loài thực vật họ Hồ đào (Juglandaceae) tại Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha, tỉnh Sơn La / Hoàng Văn Sâm,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Minh Hợi . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 21.- tr 105 - 110 Thông tin xếp giá: BT5092 |
28 | | Xây dựng mô hình xử lý nước rác tại bãi chôn lấp rác Tuần Quán, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Ngô Trung Hiếu; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006555 Chỉ số phân loại: 363.7 |
29 | | Xây dựng mô hình xử lý rác thải hữu cơ nông nghiệp quy mô hộ gia đình tại xã Hoa Sơn - Huyện Anh Sơn - Tỉnh Nghệ An / Lương Thị Ngọc; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 69 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8477 Chỉ số phân loại: 363.7 |