| 1 |  | Animals - Từ vựng về động vật / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27458, TK27459
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 2 |  | Construction - Từ vựng về xây dựng / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27450, TK27451
 Chỉ số phân loại: 428.1
 | 
		| 3 |  | Nature - Từ vựng về tự nhiên / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale-Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27456, TK27457
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 4 |  | Ocean - Từ vựng về đại dương / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27452, TK27453
 Chỉ số phân loại: 428.1
 | 
		| 5 |  | Space - Từ vựng về vũ trụ / Chris Ferrie; Minh hoạ: Lindsay Dale Scott; Thu Ngô dịch . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng anh phát triển từ vựng - STEAM words ) Thông tin xếp giá: TK27454, TK27455
 Chỉ số phân loại: 428.1
 |