KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cơ thể & sức khoẻ = My doctor's visit / Cara Florance, Jon Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh. Phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27472, TK27473
  • Chỉ số phân loại: 618.920075
  • 2DNA - Người đưa tin siêu đẳng / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27464, TK27465
  • Chỉ số phân loại: 572.86
  • 3Enzymes - Trợ thủ đắc lực của quá trình trao đổi chất / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27462, TK27463
  • Chỉ số phân loại: 572.7
  • 4Proteins - Những kẻ đa nhiệm tí hon / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27468, TK27469
  • Chỉ số phân loại: 613.282
  • 5RNA - Những siêu anh hùng của cơ thể / Cara Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh. Phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27460, TK27461
  • Chỉ số phân loại: 572.86
  • 6Vaccines - Những cộng sự tài ba của hệ miễn dịch / Cara Florance, Jon Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh. Phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27470, TK27471
  • Chỉ số phân loại: 615.372
  • 7Vi khuẩn & kháng sinh = Bacteria & antibiotics / Cara Florance, Jon Florance; Linh Chi dịch; Thu Ngô hiệu đính . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 32 tr. ; 20 cm( Luyện đọc tiếng Anh phát triển từ vựng - Nhà sinh hoá tương lai )
  • Thông tin xếp giá: TK27466, TK27467
  • Chỉ số phân loại: 579.3