| 1 |  | Hanoi atmosphere = Không khí Hà Thành / Hữu Ngọc, Lady Borton . - Hà Nội : HaNoi publishing house, 2010. - 111 tr.  ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK22467
 Chỉ số phân loại: 303.40959731
 | 
		| 2 |  | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền (sưu tập và biên soạn). Tập 3, Trước tác (Phần III: Văn học ) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 1403 tr.   ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: VL517, VL518
 Chỉ số phân loại: 959.7092
 | 
		| 3 |  | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996). Tập 1,  Con người và trước tác (phần 1)/ Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền (sưu tập và biên soạn) . - Hà Nội:  Giáo dục, 1998. - 1163 tr.  ;  24 cm Thông tin xếp giá: VL405
 Chỉ số phân loại: 959.7092
 | 
		| 4 |  | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996). Tập 2, Trước tác (phần II: Lịch sử ) / Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiền (sưu tập và biên soạn) . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 1572 tr.   ;  24 cm Thông tin xếp giá: VL407-VL410
 Chỉ số phân loại: 959.7092
 | 
		| 5 |  | Portrait of traditional Hanoi the 1,000 year - old city of the dragon. /  Hữu Ngọc . - . - Hà Nội,  2010. - 248 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 100 năm ) Thông tin xếp giá: VL0655
 Chỉ số phân loại: 959.731
 | 
		| 6 |  | Street names tell about traditional Vietnam : Tên phố phản ánh đất Việt truyền thống / Hữu Ngọc, Lady Borton . - Hà Nội : HaNoi publishing house, 2010. - 102 tr.  ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK22470
 Chỉ số phân loại: 959.731
 | 
		| 7 |  | The old quarter and the westerners' quarter  = Khu phố Cổ và khu phố Tây / Hữu Ngọc (chủ biên), Lady Borton . - Hà Nội : HaNoi publishing house , 2010. - 94 p. ; 19 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: TK22472
 Chỉ số phân loại: 959.731
 | 
		| 8 |  | Things of beauty = Vật phẩm đẹp / Hữu Ngọc, Lady Borton . - Hà Nội : HaNoi publishing house, 2010. - 122 tr.  ; 19 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: TK22468
 Chỉ số phân loại: 680.0957931
 | 
		| 9 |  | Tradition and change = Truyền thống và đổi thay / Hữu Ngọc (chủ biên), Lady Borton . - Hà Nội : HaNoi publishing house, 2010. - 131 tr. ; 19 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: TK22469
 Chỉ số phân loại: 303.40959731
 | 
		| 10 |  | Tropical plants and animals =   Cây và con vật nhiệt đới / Hữu Ngọc, Lady Borton . - Hà Nội : Hà Nội , 2010. - 102 tr. ; 19 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: TK22471
 Chỉ số phân loại: 577.0959731
 | 
		| 11 |  | Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài và A B C - có minh họa / Hữu Ngọc (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thế giới, 1995. - 827 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL0895, VL0896
 Chỉ số phân loại: 390.0959703
 |