| 
	
		| 1 |  | Kỹ năng phỏng vấn  = Interviewing Slills : Cẩm nang quản lý  / Tim Hindle; Kim Phượng (bd), Nguyễn Văn Quì (hđ) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002956-TK08002960
 Chỉ số phân loại: 658.3
 |  
		| 2 |  | Kỹ năng thuyết trình = Making Presentations : Cẩm nang quản lý / Dương Trí Hiển . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002694-TK08002697, TK08003778
 Chỉ số phân loại: 808.5
 |  
		| 3 |  | Kỹ năng thương lượng =Negotiating Skills : Cẩm nang quản lý / Tim Hindle; Nguyễn Đô (bd), Nguyễn Văn Quì (hđ) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002136, TK08002939-TK08002942, TK08003827-TK08003830, TK21427-TK21429
 Chỉ số phân loại: 658.4
 |  
		| 4 |  | Tổ chức thành công các cuộc họp = Managing meetings:  Cẩm nang quản lý hiệu quả / Tim Hindle; Nguyễn Ngọc Phương Anh (dịch), Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2007. - 69tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003906-TK08003910
 Chỉ số phân loại: 658
 |  |