1 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK23165 Chỉ số phân loại: 570 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học = Biology. Tập 1 / W. D. Phillips , T. J. Chilton; Người dịch: Nguyễn Bá,... [và những người khác]; Người hiệu đính: Nguyễn Mộng Hùng . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15067, GT15068 Chỉ số phân loại: 570 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học đại cương , Sinh học phân tử - Tế bào. Tập 1 / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 178 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK08001029, TK08001031-TK08001038 Chỉ số phân loại: 571.6 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học đại cương . Tập 2, Sinh học cơ thể thực vật. / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 152 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14227-TK14229 Chỉ số phân loại: 571.2 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học đại cương, Sinh học cơ thể thực vật. Tập 2 / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 152 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK08001005-TK08001013 Chỉ số phân loại: 575 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học thực vật / Hoàng Đức Cự . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08000568-TK08000574, TK08000576, TK08000577 Chỉ số phân loại: 580 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học. Tập 1 / W.D Phillip, T.J. Chilton . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16094-GT16098 Chỉ số phân loại: 570 |
|