| 
	
		| 1 |  | 20.000 địa chỉ cùng các vấn đề về cài đặt và sử dụng Internet / Ngọc Tuấn (chủ biên), Hoàng Phương . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 700 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0936
 Chỉ số phân loại: 004.67
 |  
		| 2 |  | Autocad 2000 toàn tập  : Phần căn bản  / Trần Văn Tư,... [và những người khác] . - . - Hà Nội:  Thống Kê,  1999. - 760 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK08004116, TK20918
 Chỉ số phân loại: 006.6
 |  
		| 3 |  | Căn bản tiếng anh cho người sử dụng internet = Basic english for internet user / Hoàng Phương (chủ biên), Châu Thiện Trường, Nguyễn Đức Thành . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 281 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17449, TK20982
 Chỉ số phân loại: 420
 |  
		| 4 |  | Căn bản về Autocad R14 / Hoàng Phương . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 399 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK16098-TK16102
 Chỉ số phân loại: 006.6
 |  
		| 5 |  | Hướng dẫn tự học Microsoft Word theo các chuyên đề :  Tin học thực dụng / Hoàng Phương, Ngọc Tuấn (chủ biên) . - . - Đồng Nai:  Tổng hợp Đồng Nai,  2005. - 496 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14170
 Chỉ số phân loại: 005.52
 |  
		| 6 |  | Microsoft office 2000, Word 2000 toàn tập / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn, Hoàng Phương . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1999. - 741 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15406, TK15407
 Chỉ số phân loại: 005.52
 |  
		| 7 |  | Tin học đại cương/ Hoàng Phương, Phạm Thanh Đường . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1998. - 435 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15700, GT15701
 Chỉ số phân loại: 004
 |  
		| 8 |  | Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng chuyên mục Photoshop 3.0, Photoshop 4.0 & Photoshop 5.0 : 555 tác vụ giúp học và thực hành nhanh Photoshop 3.0 - 4.0 & Photoshop 5.0 / Hoàng Phương, Lê Bá Nguyên, Nguyễn Quang Huy . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 758 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20860, TK20861
 Chỉ số phân loại: 006.6
 |  
		| 9 |  | Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng. Chuyên mục, Giải đáp 286 tình huống thường gặp nhất trong AutoCAD R14/  Hoàng Phương, Nguyễn Quang Duy . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 389 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK16475-TK16477
 Chỉ số phân loại: 006.6
 |  
		| 10 |  | Từ điển cho người dùng Internet Anh - Anh - Việt / Hoàng Phương chủ biên, ... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Thống kê,  2001. - 727 cm. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005865, TK08005866, TK09011671, TK09011672, TK13370, TK13371, TK14167, TK14168
 Chỉ số phân loại: 004.6703
 |  
		| 11 |  | Tự học excel dành cho người mới bắt đầu / Hoàng Phương . - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 285 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002543, TK08002544
 Chỉ số phân loại: 005.5
 |  |