KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  32  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá ảnh hưởng của hoạt động sản xuất mây tre đan tới môi trường nước mặt tại làng nghề Phú Vinh - Phú Nghĩa - Chương Mỹ - Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Trần Thị Bé; GVHD: Đinh Quốc Cường . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006565
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 2Đánh giá hàm lượng Arsen trong nước ngầm và nước sinh hoạt tại xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Ngọc Bích; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006537
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 3Đánh giá hiệu quả của công tác quản lý và ảnh hưởng chất thải y tế đối với môi trường tại bệnh viện Đa Khoa tỉnh Hải Dương : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thu Hương; GVHD: Đinh Quốc Cường, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 65 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006553
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 4Đánh giá hiệu quả của dự án tái định cư đồn đèn 1, xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã sô: 306 / Trần Thị Kim Anh; GVHD: Ngô Duy Bách . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006557
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 5Đánh giá hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải sau quá trình sàng tuyển than : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thanh Tuấn; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006560
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 6Đánh giá mức độ bền vững địa phương bằng chỉ số LSI và CSA tại thị trấn Mộc Châu - huyện Mộc Châu - tỉnh Sơn La : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Hoàng Lan; GVHD: Ngô Duy Bách . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006547
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 7Đánh giá sự tham gia của cộng đồng trong hoạt động du lịch sinh thái tại VQG Ba Bể - Bắc Kạn : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Toản; GVHD: Ngô Duy Bách . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 54 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006550
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 8Đánh giá tác động của hoạt động chế biến nông sản đến môi trường nước tại làng nghề xã Minh Khai - Hoài Đức - Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Chu Thị Vinh; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006539
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 9Đánh giá tác động của hoạt động rèn đến chất lượng môi trường nước mặt tại làng nghề rèn Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông - Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Đinh Quốc Cương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006540
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 10Đánh giá thực trạng công tác quản lý rác thải sinh hoạt của công ty môi trường đô thị Cẩm Phả - Quảng Ninh : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Vũ Thị Hương; GVHD: Đinh Quốc Cường . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 63 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006561
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 11Đánh giá thực trạng rác thải và đề xuất một số giải pháp quản lý rác thải tại làng nghề rèn Đa Sỹ - Kiến Hưng - Hà Đông - Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Lê Minh Quỳnh Anh; GVHD: Đinh Quốc Cường . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006543
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 12Nghiên cứu ảnh hưởng của các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội tới chất lượng nước sông cầu tại một số xã thuộc huyện Phổ Yên, Thái Nguyên và huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Hồng Quân; GVHD: Kiều Thị Dương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 74 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006541
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 13Nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động du lịch sinh thái đến môi trường tự nhiên tại vườn quốc gia Hoàng Liên - Sa Pa - tỉnh Lào Cai : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Đặng Thị Thảo; GVHD: Lưu Quang Vinh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006556
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 14Nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động khai thác và chế biến đá đến môi trường tại mỏ đá khoáng sản 4, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Quỳnh Trang; GVHD: Trần Quang Bảo, Bùi Văn Năng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006564
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 15Nghiên cứu ảnh hưởng của hoạt động tái chế giấy tới môi trường nước và sức khỏe người dân tại Dương Ổ - Phong Khê - thành phố Bắc Ninh : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Phạm Thị Trang; GVHD: Bùi Văn Năng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006536
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 16Nghiên cứu ảnh hưởng của một số hoạt động kinh tế - xã hội tới chất lượng nước sông Cầu tại xã Châu Minh Hiệp Hòa tỉnh Bắc Giang : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Lê Quang Trung; GVHD: Trần Thị Tuyết Hằng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006542
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 17Nghiên cứu ảnh hưởng của một số hoạt động phát triển kinh tế xã hội đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên nước tại Thái Đô - Thái Thụy - Thái Bình : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Văn Minh; GVHD: Trần Thị Tuyết Hằng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 47 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006559
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 18Nghiên cứu ảnh hưởng đến môi trường của hoạt động sản xuất xi măng tại nhà máy xi măng Bỉm Sơn - Thanh Hóa : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Mai Thị Nga; GVHD: Bế Minh Châu, Bùi Văn Năng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 63 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006562
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 19Nghiên cứu biện pháp bảo vệ môi trường lưu vực sông Cầu tại xã Dương Phong, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Gấm; GVHD: Phùng Văn Khoa . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 64 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006551
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 20Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý bãi chôn lấp rác núi Bông - Thành phố Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc: Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Dương Thị Thơm; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006545
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 21Nghiên cứu hiện trạng và bước đầu đề xuất một số giải pháp xử lý ô nhiễm môi trường do hoạt động đúc kim loại tại làng nghề đúc Tống Xá - xã Yên Xá - huyện Ý Yên - tỉnh Nam Định : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Trần Thị Lan Phương; GVHD: Trần Quang Bảo, Bùi Văn Năng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006563
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 22Nghiên cứu hiệu quả một số mô hình canh tác làm cơ cở cho việc đề xuất các giải pháp trồng rừng phòng hộ ven bờ sông cầu tại xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Khuất Văn Quyền; GVHD: Trần Thị Tuyết Hằng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 57 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006544
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 23Nghiên cứu khả năng tích tụ Asen (As) và sắt (Fe) của một số loài thực vật tại mỏ sắt trại cau - Đồng Hỷ - Thái Nguyên : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Lê Thị Hà Thu; GVHD: Phùng Văn Khoa . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 57 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006567
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 24Nghiên cứu khả năng tích tụ Cađimi và chì trong đất của một số loài thực vật tự nhiên tại khu vực mỏ kẽm chì làng Hích, xã Tân Long, huyện Đông Hỷ, tỉnh Thái Nguyên : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Lê Thị Lệ Quyên; GVHD: Phùng Văn Khoa . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006552
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 25Nghiên cứu mức độ ô nhiễm một số kim loại nặng trong đất tại bãi thải thuộc xí nghiệp kẽm chì làng Hích, xã Tân Long, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Sinh Sáng; GVHD: Phùng Văn Khoa . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 73 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006566
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 26Nghiên cứu phát triển công nghệ Biogas cho một số trang trại chăn nuôi Lợn ở xã Đôn Nhân huyện Sông Lô - tỉnh Vĩnh Phúc : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Lê Hoài Nam; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006554
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 27Nghiên cứu tác động môi trường của hoạt động khai thác cát, sỏi dọc sông Hiếu huyện Nghĩa Đàn- tỉnh Nghệ An. / GVHD: Phùng Văn Khoa, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 53tr
  • Thông tin xếp giá: LV08006020
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 28Nghiên cứu thành phần loài các loài tảo sống trong hồ chứa nước trường Đại học Lâm nghiệp thị trấn Xuân Mai - Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Nguyễn Thị Thanh Nga; GVHD: Trần Văn Mão . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006535
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 29Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sinh hoạt tại xã Tam Hiệp, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Phạm Thị Lan Anh; GVHD: Trần Thị Hương . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006558
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 30Vấn đề chia sẻ lợi ích du lịch sinh thái trong bảo vệ và phát triển tài nguyên du lịch ở VQG Ba Bể tỉnh Bắc Kạn : Chuyên ngành: Khoa học môi trường. Mã số: 306 / Âu Thị Diệu; GVHD: Ngô Duy Bách . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006548
  • Chỉ số phân loại: 363.7