1 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lê Khả Kế . - H : Khoa học xã hội, 1997. - 2206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005598 Chỉ số phân loại: 428 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lê Khả Kế và một nhóm giáo viên . - Tp.HCM : Thế Giới, 2004. - 1292tr ; 18cm Thông tin xếp giá: TK08003401 Chỉ số phân loại: 420 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554 Chỉ số phân loại: 630.3 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Việt - Pháp : Dictionaire Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân . - H; H Nxb KHKT, 1994. - 1681 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005315, VL447, VL448 Chỉ số phân loại: 495.922 3 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Việt Anh = Vietnamese - English Dictionary / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - . - Tp.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 1997. - 855 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0937 Chỉ số phân loại: 495.9223 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Việt- Anh = Vietnamese - English dictionary / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế . - H. : Khoa học xã hội, 1990. - 797tr ; 23cm Thông tin xếp giá: TK09007179 Chỉ số phân loại: 495.9223 |
|