| 1 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C : In lần thứ 6, có chỉnh sửa / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 327 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011701, TK21458
 Chỉ số phân loại: 510.0285
 | 
		| 2 |  | 101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần thứ 6. - H;  Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 327 tr ;  20 cm Thông tin xếp giá: TK08005350-TK08005352
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 3 |  | Bài tập kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào (chủ biên), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội :  Giáo dục,  2010. - 192 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT17600-GT17604
 Chỉ số phân loại: 621.3076
 | 
		| 4 |  | Bảo dưỡng và thử nghiệm trong hệ thống điện /  Lê Văn Doanh... [và những người khác] . - Hà Nội:  Khoa học kỹ thuật,  2000. - Thông tin xếp giá: GT14215-GT14217
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 5 |  | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh,...[và những người khác] . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 504 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0091
 Chỉ số phân loại: 629.8
 | 
		| 6 |  | Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 291 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK12705, TK12706, TK13513, TK13514, TK15910, TK21357-TK21361
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 7 |  | Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Gerd Balzer,..[và những người khác], Lê Văn Doanh (dịch) . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 864 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK20869
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 8 |  | Giáo trình kỹ thuật điện /  Đặng Văn Đào (chủ biên), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :  Giáo dục,  2004. - 175 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14550-GT14552, GT14581
 Chỉ số phân loại: 621.3071
 | 
		| 9 |  | Kĩ thuật điện/ Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội :  Giáo dục VIệt Nam,  2009. - 189 tr. ; 27  cm Thông tin xếp giá: GT18154-GT18158
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 10 |  | Kỹ thuật vi điều khiển / Lê Văn Doanh, Phạm Khắc Chương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0086
 Chỉ số phân loại: 629.8
 | 
		| 11 |  | Nghề điện dân dụng / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 151 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26871-TK26874
 Chỉ số phân loại: 621.3190712
 |