1 | | Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến (chủ biên và hiệu đính),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 384 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17869, TK17870 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 | | Đồ gá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - . - Hà Nội, 1998. - 137 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19616-TK19618 Chỉ số phân loại: 621 |
3 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Lê Văn Tiến . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 139 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14161-GT14165 Chỉ số phân loại: 519.071 |
4 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Lê Văn Tiến . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003928-GT09003942 Chỉ số phân loại: 519 |
5 | | Nghiên cứu một số đặc điểm khu hệ thú sinh trưởng vườn quốc gia Bến En/ GVHD: Đỗ Quang Huy . - Hà Tây: ĐHLN, 1998. - 58tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 590 |
6 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,...[ và những người khác] . - In lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 468 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13426, TK13427 Chỉ số phân loại: 621.8 |
7 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn. . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 468 trtr ; 24c( ) Thông tin xếp giá: TK09011991 Chỉ số phân loại: 621.8 |
8 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 366 tr ; 24c Thông tin xếp giá: TK09011992-TK09011994 Chỉ số phân loại: 621.8 |
9 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 583 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004725, TK15434, TK15435 Chỉ số phân loại: 621.8 |
10 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 372 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15408, TK15409 Chỉ số phân loại: 621.8 |