1 | | Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22149-TK22153 Chỉ số phân loại: 624.028 |
2 | | Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Xây Dựng , 2004. - 423 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08004147, TK08004148, TK13114, TK13115, TK18967-TK18971 Chỉ số phân loại: 631.3 |
3 | | Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 505 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21340-TK21343 Chỉ số phân loại: 624.15136 |
4 | | Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 102 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20395, TK20396 Chỉ số phân loại: 690.028 |
|