| 
	
		| 1 |  | Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 239 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0686
 Chỉ số phân loại: 628.1
 |  
		| 2 |  | Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22149-TK22153
 Chỉ số phân loại: 624.028
 |  
		| 3 |  | Máy làm đất  / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Xây Dựng , 2004. - 423 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08004147, TK08004148, TK13114, TK13115, TK18967-TK18971
 Chỉ số phân loại: 631.3
 |  
		| 4 |  | Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 505 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21340-TK21343
 Chỉ số phân loại: 624.15136
 |  
		| 5 |  | Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 102 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20395, TK20396
 Chỉ số phân loại: 690.028
 |  |