KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 303 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21899-TK21903
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 2Cơ sở Khoa học Môi trường / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005. - 232tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004420-TK08004424
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 3Giáo trình khoa học trái đất / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 311 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18274-GT18278
  • Chỉ số phân loại: 550.71
  • 4Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 362 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22739
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 5Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 362 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23898
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 6Phân tích lợi ích và chi phí mở rộng có tính đến cơ chế phát triển sạch đối với rừng trồng keo Lai (acacia mangium acacia auriculiformis) tại huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây và huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình / Nguyễn Thị Hương; GVHD: Lưu Đức Hải . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: LV08006002
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 7Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - In lần thứ 5. - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008. - 338 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21944-TK21948
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 8Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 338 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: MV6215-MV6259, TK21143-TK21147
  • Chỉ số phân loại: 363.70068
  • 9Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. - 338tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001849-TK08001853, TK08001862, TK08001870, TK08001878, TK08001879, TK08002154, TK08004661-TK08004665
  • Chỉ số phân loại: 363.7