| 1 |  | Các học thuyết kinh tế = Economic theories : Lịch sử phát triển, tác giả và tác phẩm = Historical Development, the Authors & Their Works / Mai Ngọc Cường (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 1995. - 375 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0642
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 2 |  | Các lý thuyết kinh tế học phương Tây hiện đại / Lê Văn Sang, Mai Ngọc Cường (đồng chủ biên),...[và những người khác] . - [Hà Nội] : Khoa học Xã hội, 1993. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0641
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 3 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 303 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT21654
 Chỉ số phân loại: 330.90071
 | 
		| 4 |  | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 302 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT09012566-GT09012575, GT09012752-GT09012780, MV2623-MV2734, MV28298-MV28447, MV36328-MV36337
 Chỉ số phân loại: 330.90071
 | 
		| 5 |  | Giải thưởng Nobel về kinh tế học (1969 - 2002) / Mai Ngọc Cường . - . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 311 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14400-TK14402
 Chỉ số phân loại: 330.079
 | 
		| 6 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Mai Ngọc Cường . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 319 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT16284-GT16287
 Chỉ số phân loại: 330.09
 | 
		| 7 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế = History of Economics theories / Mai Ngọc Cường . - 1st ed. - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 374 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KV0635
 Chỉ số phân loại: 330.09
 |