1 | ![](images\unsaved.gif) | Binh pháp tôn tử kim chỉ nam trong giao dịch chứng khoán / Dean Lundel; Bích Ương, Minh Đức biên soạn . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2001. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17655-TK17657 Chỉ số phân loại: 332.64 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bí quyết thành đạt trong kinh doanh : Bí quyết kiếm tiền lần hai / Tổng hợp và biên dịch: Mạnh Linh, Minh Đức . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2005. - 398 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011085, TK09012193 Chỉ số phân loại: 650.1 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp, Minh Đức, Hồ Kim Chung (biên dịch) . - . - Tp Hồ Chí Minh : N.x.b trẻ, 1999. - 368 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20792, TK20823 Chỉ số phân loại: 332.64 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Lòng trắc ẩn / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24330 Chỉ số phân loại: 179.9 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Người yêu chim Hải âu / Osho; Minh Đức dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24345 Chỉ số phân loại: 294.344 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Niềm vui sướng / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24347 Chỉ số phân loại: 155.2 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Sự hiểu biết / Osho; Minh Đức (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24317 Chỉ số phân loại: 153 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Thuốc nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả : Rau - hoa - củ làm thuốc. Tập 1 / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 290tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000233-TK08000235 Chỉ số phân loại: 615.8 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thuốc Nam chữa bệnh từ rau - hoa - củ - quả. Tập 2, Quả làm thuốc / Trần Bá Cừ, Minh Đức (B.s) . - H. : Phụ nữ, 2007. - 250tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000236-TK08000238 Chỉ số phân loại: 615.8 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Trực giác / Osho; Minh Đức dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24348 Chỉ số phân loại: 153.44 |