KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  12  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Exploring psychology / David G. Myers . - 3rd ed. - New York : Worth, 1996. - xxiii, 544 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4338, NV4684
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 2Psychology (6th Edition Study Guide) / Richard O. Straub, David G. Myers . - 6th ed. - New York : Worth Publishers, 1990. - xv,528 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4643, NV4644
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 3Psychology / David G. Myers . - 6th ed. - New York : Worth Publishers, 2000. - xxiv,689 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4330
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 4Psychology / David G. Myers . - 5th ed. - New York : Worth, 1998. - xxiv, 610 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4069, NV4255, NV4383, NV4411, NV4570
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 5Psychology / David G. Myers . - 1st ed. - New York : Worth, 1986. - xviii,693 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4539, NV4540
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 6Psychology / David G. Myers . - 3rd ed. - New York : Worth, 1992. - xxiv, 636 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4546
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 7Psychology / David G. Myers . - 4th ed. - New York : Worth, 1995. - xxiii, 693 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4512
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 8Social Psychology / David G. Myers . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1993. - xx,682 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3826
  • Chỉ số phân loại: 302
  • 9Social Psychology / David G. Myers . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill , 1996. - xxiii, 712 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4668
  • Chỉ số phân loại: 302
  • 10Study guide / Richard O. Straub . - 5th ed. - New York : Worth Publishers, 1998. - xiii, 513 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3430, NV3431, NV3799, NV4706
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 11Study guide for use with exploring Psychology/ Richard O. Straub . - 4th ed. - New York : Worth, 1999. - xv, 431 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3623
  • Chỉ số phân loại: 150
  • 12Study guide to accompany Exploring psychology / David G. Myers, Richard O. Straub . - 4th ed. - New York : Worth Pulishers, 1999. - xv, 431 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3899, NV4081, NV4314
  • Chỉ số phân loại: 150