1 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang của người xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn (Chủ biên), Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 157 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16962-TK16964 Chỉ số phân loại: 690 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng. Tập 1 / Triệu Tây An,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 369 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16950-TK16952 Chỉ số phân loại: 690 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16968-TK16970 Chỉ số phân loại: 690 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay Số liệu thi công xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 304 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16713-TK16715 Chỉ số phân loại: 690.02 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 1 / Vương Hách (Chủ biên), Biên dịch: Nguyễn Đăng Sơn, Hiệu đính: Vũ Trường Hạo, Vũ Quốc Chinh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 383 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16842-TK16844 Chỉ số phân loại: 624.02 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 2 / Vương Hách (chủ biên), Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch), Vũ Trường Hạo (Hiệu đính) . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 301 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18658-TK18662 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập 3 / Vương Hách (chủ biên); Nguyễn Đăng Sơn biên dịch; Vũ Trường Hạo hiệu đính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 307 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17079-TK17081 Chỉ số phân loại: 690 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng. Tập III / Vương Hách ( Chủ biên); Vũ Trường Hạo . - Tái bản. - Hà Nội : Xây Dựng, 2012. - 307tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18663-TK18667 Chỉ số phân loại: 624.103 |