| 1 |  | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 411 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17209-TK17211
 Chỉ số phân loại: 721
 | 
		| 2 |  | Khía cạnh văn hóa - xã hội của kiến trúc : (Một số chuyên đề mở rộng nâng cao phục vụ đào tạo Kiếnn trúc sư và Thạc sỹ kiến trúc) / Nguyễn Đức Thiềm sưu tập và giới thiệu . - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 348 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 720
 | 
		| 3 |  | Kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 276 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0785
 | 
		| 4 |  | Kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 276 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19779-GT19781
 Chỉ số phân loại: 720.71
 | 
		| 5 |  | Kiến trúc cơ sở phục vụ thiết kế nội ngoại thất / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 344 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0036, KV0037
 Chỉ số phân loại: 729
 | 
		| 6 |  | Kiến trúc nhà công cộng / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 353 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24084
 Chỉ số phân loại: 728
 | 
		| 7 |  | Kiến trúc nhà ở : (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 304 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0795
 Chỉ số phân loại: 728
 | 
		| 8 |  | Kiến trúc nhà ở : (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 304 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17236-TK17238, TK19042-TK19046
 Chỉ số phân loại: 728
 | 
		| 9 |  | Thiết kế chiếu sáng nghệ thuật các công trình công cộng và không gian đô thị / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Chí Ngọc . - Hà Nội : Xây dựng, 2007. - 159tr Thông tin xếp giá: KV0060
 Chỉ số phân loại: 729.28
 |