KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  6  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Canh tác bền vững trên đất dốc ở Việt Nam (kết quả nghiên cứu giai đoạn 1990 - 1997) = Sustainable farming on sloping lands in Vietnam (Rasearch results 1990 - 1997) / Thái Phiên, Nguyễn Tử Siêm chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 339 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15934
  • Chỉ số phân loại: 333.73
  • 2Cẩm ngang ngành lâm nghiệp. Chương: Đất và dinh dưỡng đất/ Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - H : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2006. - 142tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08006002, TK09012672, TK09012673
  • Chỉ số phân loại: 634.903
  • 3Đất đồi núi Việt Nam thoái hoá và phục hồi = Upland soils in Vietnam degradation and rehabilitation / Nguyễn Tử Siêm, Thái Phiên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 412 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14812-GT14815, TK12616, TK22160
  • Chỉ số phân loại: 631.4
  • 4Sử dụng sinh khối làm năng lượng sinh học ở Việt Nam / Nguyễn Tử Siêm . - 2012. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2012. - Số 6. - tr. 3 - 10
  • Thông tin xếp giá: BT1958
  • 5Từ điển thổ nhưỡng học Anh- Việt = English- Vietnamese dictionary of soil science / Đỗ Ánh (biên soạn),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 567 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005107, TK08005108, VL578
  • Chỉ số phân loại: 631.403
  • 6Từ điển thuật ngữ Anh - Việt quản lý tài nguyên thiên nhiên vùng cao = English - Vietnamese glossary / Dictionary on natural resources managment for up lands / Nguyễn Tử Siêm,... [và những người khác] biên soạn . - . - 2001. - 135 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14154, TK14155, TK18244-TK18246, TK24420
  • Chỉ số phân loại: 333.7203